Đọc nhanh: 主要股份 (chủ yếu cổ phận). Ý nghĩa là: Cổ đông chủ yếu.
Ý nghĩa của 主要股份 khi là Danh từ
✪ Cổ đông chủ yếu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主要股份
- 要 将 宿主 的 躯体 用 亚麻布 裹好
- Nó yêu cầu cơ thể vật chủ phải được bọc trong vải lanh
- 迪克 霍夫曼 要 竞选 主席
- Dick Hoffman cho Tổng thống?
- 他们 读 了 这些 诗 都 不忍 释手 , 一定 要 抄录 一份
- bọn họ không nỡ rời xa những tập thơ này, nhất định phải sao lại một bản.
- 内容 是 主要 的 , 形式 在 其次
- Nội dung là chủ yếu, hình thức là thứ yếu.
- 地下水 是 当地 的 主要 供水 水源
- Nước ngầm là nguồn cung cấp nước chính của địa phương
- 主要 是 去 东海岸
- Chủ yếu là xuôi theo bờ biển phía đông.
- 他们 办妥 了 一切 手续 按照 股份 分配 财产
- Họ đã giải quyết ổn thỏa tất cả các thủ tục và phân phối tài sản theo cổ phần.
- 目前 的 目的 主要 是 学习
- Mục đích hiện tại chủ yếu là học.
- 主要 目的
- mục đích chính
- 他 买 很多 股份
- Anh ta mua rất nhiều cổ phần.
- 这个 股票 需要 托盘
- Cổ phiếu này cần được giữ giá.
- 他 的 股份 份额 不 大
- Số định mức của anh ấy không lớn.
- 诗章 一首 长诗 的 主要 部分 之一
- Một trong những phần chính của một bài thơ dài là một đoạn.
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 我们 要 一份 儿 宫保鸡 丁
- Chúng tôi muốn một phần gà Cung Bảo.
- 这份 报 很 重要
- Giấy báo này rất quan trọng.
- 这份 录 很 重要
- Đoạn ghi này rất quan trọng.
- 这份 材 很 重要
- Tài liệu này rất quan trọng.
- 他 占有 了 市场 的 主要 份额
- Anh ấy nắm giữ phần lớn của thị trường.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 主要股份
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 主要股份 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm主›
份›
股›
要›