Đọc nhanh: 临阵退缩 (lâm trận thối súc). Ý nghĩa là: để bị lạnh chân, thu hẹp trở lại khi thời gian cho trận chiến đến gần (thành ngữ).
Ý nghĩa của 临阵退缩 khi là Thành ngữ
✪ để bị lạnh chân
to get cold feet
✪ thu hẹp trở lại khi thời gian cho trận chiến đến gần (thành ngữ)
to shrink back as the time for battle approaches (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临阵退缩
- 他 所 老板 辞退
- Anh ấy bị sếp sa thải.
- 他 不想 辞退 任何 机会
- Anh ấy không muốn từ chối bất kỳ cơ hội nào.
- 临阵磨枪
- lâm trận mới mài gươm; nước đến chân rồi mới nhảy.
- 临阵 指挥
- đích thân chỉ huy.
- 临阵脱逃
- lâm trận bỏ chạy.
- 临阵脱逃
- lâm trận chạy trốn; lâm trận bỏ chạy
- 迎面 一阵 狂风 把 我 挂 得 倒退 了 好几步
- trận cuồng phong trước mặt thổi tôi lùi lại mấy bước.
- 面对 失败 , 他 选择 退缩
- Đối mặt với thất bại, anh ta đã chọn lùi bước.
- 那个 退休 妇女 是 个 临时 保姆
- Người phụ nữ về hưu đó là một người giữ trẻ tạm thời.
- 机会 当前 , 我们 不能 退缩
- Cơ hội đang ở trước mắt, chúng ta không thể lùi bước.
- 我 以为 临阵磨枪 的 做法 不 可取
- tôi thấy rằng cách làm theo kiểu đợi nước đến chân mới nhảy không nên.
- 勇士 从来不 会 退缩
- Dũng sĩ chưa bao giờ lui bước.
- 他 从不 退缩 , 是 个 汉子
- Anh ấy không bao giờ lùi bước, là một hảo hán.
- 我们 的 部队 撤退 到 既 设 阵地 上
- Đội quân của chúng ta rút lui và đặt trại tại vị trí đã được thiết lập sẵn.
- 在 节骨眼 上 他 退缩 了
- Anh ấy rút lui vào thời điểm quan trọng.
- 他 有 多年 的 临阵 经验
- ông ta có nhiều năm kinh nghiệm tham gia trận mạc.
- 他 退缩 了 , 错失 了 机会
- Anh ấy đã chùn bước và bỏ lỡ cơ hội.
- 她 在 关键时刻 没有 退缩
- Lúc quan trọng, cô ấy sẽ không chùn bước.
- 在 学习 中 我们 会 遇到 许多 困难 决不能 退缩
- Trong học tập, chúng ta sẽ gặp phải rất nhiều khó khăn, tuyệt đối không được lùi bước.
- 我们 面临 紧迫 的 挑战
- Chúng ta đối mặt với thách thức cấp bách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 临阵退缩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 临阵退缩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm临›
缩›
退›
阵›