Đọc nhanh: 丹瑞大将 (đan thuỵ đại tướng). Ý nghĩa là: Than Shwe (1933-), tướng và chính trị gia Myanmar, tổng thống Myanmar 1992-2011.
Ý nghĩa của 丹瑞大将 khi là Danh từ
✪ Than Shwe (1933-), tướng và chính trị gia Myanmar, tổng thống Myanmar 1992-2011
Than Shwe (1933-), Myanmar general and politician, president of Myanmar 1992-2011
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丹瑞大将
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 这株 牡丹 的 花朵 特别 大
- bông hoa của cây mẫu đơn này to vô cùng.
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 秋收 后 , 我们 将 获得 大量 稻谷
- Sau mùa thu hoạch, chúng tôi sẽ thu hoạch được một lượng lớn gạo.
- 经过 妥善处理 , 将 大事 化成 小事 , 小事 变成 没事
- Thông qua giải quyết thỏa đáng, biến chuyện lớn thành chuyện nhỏ, chuyện nhỏ thành không có chuyện.
- 牡丹花 开 的 朵儿 多大 呀
- đoá hoa mẫu đơn nở to quá!
- 会议 将 在 大厅 举行
- Cuộc họp sẽ được tổ chức trong đại sảnh.
- 将军 在 幕 中 筹谋 大事
- Tướng quân bày mưu tính kế trong trướng.
- 班级 舞会 常在 学年 结束 或 将近 结束 时 高年级 或 大学生 开 的 正式 舞会
- Buổi tối chính thức của học sinh cấp cao hoặc sinh viên đại học thường tổ chức cuối năm học hoặc gần cuối năm học.
- 是 《 拯救 大兵 瑞恩 》 里 的 吗
- Đó có phải là Binh nhì Ryan?
- 我们 将 举办 一次 大型 会议
- Chúng tôi sẽ tổ chức một hội nghị lớn.
- 我 打算 报考 师范大学 , 将来 当 一名 教师
- Tớ dự định đăng ký trường Đại học sư phạm, sau này sẽ làm cô giáo
- 将 由 大 陪审团 裁决
- Tôi đang cho phép đại bồi thẩm đoàn tiếp tục.
- 他 是 一员大将
- Anh ấy là một viên đại tướng.
- 天气 异常 闷热 , 大家 都 预感 到 将要 下一场 大雨
- thời tiết oi bức khác thường, mọi người đều cảm thấy sắp có một trận mưa to.
- 追随 武元甲 大将 的 足迹 诗歌 展览会 拉开序幕
- Triển lãm thơ diễn ca lịch sử “Theo dấu chân Đại tướng”
- 几乎 不到 一分钟 , 就 将 巨大 的 树干 变成 建材
- Gần chưa đầy một phút, thân cây khổng lồ được biến thành vật liệu xây dựng.
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
- 一个 大学生 , 不 掌握 一技之长 , 将来 在 社会 上 就 站不住脚
- Một sinh viên đại học không thành thạo một kỹ năng sẽ không có chỗ đứng trong xã hội trong tương lai.
- 他 在 练习 中 不慎 将 胸大肌 拉伤 了
- Anh ấy trong lúc tập luyện không cẩn thận đã làm phần cơ ngực bị thương
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丹瑞大将
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丹瑞大将 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丹›
大›
将›
瑞›