Đọc nhanh: 临时商业税 (lâm thì thương nghiệp thuế). Ý nghĩa là: thuế hàng chuyến.
Ý nghĩa của 临时商业税 khi là Danh từ
✪ thuế hàng chuyến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临时商业税
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 此地 商业 景气 繁荣
- Thương mại ở đây thịnh vượng phồn vinh.
- 沃顿 商学院 毕业
- Tôi đã đến trường kinh doanh Wharton.
- 我 希望 在 40 岁 时能 安居乐业
- Tôi hy vọng có thể an cư lạc nghiệp ở tuổi 40.
- 交纳 农业税
- nộp thuế nông nghiệp.
- 货物 临时 地 安置 在 仓库
- Hàng hóa tạm thời sắp xếp ở kho.
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 征收 营业税
- trưng thu thuế kinh doanh.
- 商场 于 九点 营业
- Trung tâm mua sắm mở cửa lúc chín giờ.
- 你 会 按时 完成 作业
- Các em cần làm bài tập đúng hạn.
- 在 关键 时候 临门一脚
- tại thời khắc then chốt
- 人脉 在 商业 中 很 重要
- Mối quan hệ rất quan trọng trong kinh doanh.
- 你 交过 哪些 昂贵 的 「 智商 税 」?
- Bạn từng đóng những thứ “thuế IQ” đắt đỏ nào?
- 此次 活动 涉及 到 商业 合作
- Sự kiện này liên quan đến hợp tác kinh doanh.
- 商业局
- Cục thương nghiệp.
- 学生 们 面临 学业 压力
- Học sinh phải đối mặt với áp lực học tập.
- 利润 是 商业 的 目标
- Lợi nhuận là mục tiêu của kinh doanh.
- 征收 商业 税
- thu thuế thương nghiệp
- 他 每次 作业 都 是 临时 抱佛脚
- Anh ấy luôn để bài tập đến sát giờ mới làm.
- 他 抓住 了 这个 商业 时机
- Anh ấy đã nắm bắt được cơ hội kinh doanh này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 临时商业税
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 临时商业税 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
临›
商›
时›
税›