Đọc nhanh: 丰滨乡 (phong tân hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Fengbin hoặc Fengpin ở huyện Hoa Liên 花蓮縣 | 花莲县 , phía đông Đài Loan.
✪ Thị trấn Fengbin hoặc Fengpin ở huyện Hoa Liên 花蓮縣 | 花莲县 , phía đông Đài Loan
Fengbin or Fengpin township in Hualien County 花蓮縣|花莲县 [Huā lián Xiàn], east Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丰滨乡
- 羌族 文化 丰富
- Văn hóa dân tộc Khương phong phú.
- 他们 住 在 海滨 附近
- Họ sống gần bờ biển.
- 意蕴 丰富
- ý nghĩa phong phú.
- 物资 丰富
- vật tư phong phú.
- 丰富多彩
- muôn màu muôn vẻ
- 汤姆 不能 决定 买 丰田 还是 福特
- Tom không thể quyết định mua Toyota hay Ford.
- 收生婆 经验 十分 丰富
- Bà mụ có kinh nghiệm rất phong phú.
- 这座 岛 资源 很 丰富
- Hòn đảo này tài nguyên rất phong phú.
- 我们 俩 是 同乡 啊 !
- Bọn mình là đồng hương đấy!
- 丰美 的 食品
- thực phẩm dồi dào.
- 告老还乡
- cáo lão về quê
- 俄国 的 美食 非常 丰富
- Ẩm thực nước Nga rất phong phú.
- 他们 在 乡下 过 着 胖 日子
- Họ sống cuộc sống an nhàn ở vùng quê.
- 小镇 滨 着 一条 小溪
- Thị trấn nhỏ nằm gần một con suối.
- 海狸 的 皮 绒毛 丰厚
- lông da hải li rất dày.
- 丰富 的 滋养
- chất dinh dưỡng phong phú
- 她 忍心 离开 深爱 的 家乡
- Cô ấy nỡ lòng rời bỏ quê hương yêu dấu.
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 留恋 故乡
- lưu luyến cố hương
- 我 深切 地 思念 我 的 家乡
- Tôi da diết nhớ quê hương của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丰滨乡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丰滨乡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丰›
乡›
滨›