Đọc nhanh: 中远香港集团 (trung viễn hương cảng tập đoàn). Ý nghĩa là: Tập đoàn COSCO Hồng Kông.
Ý nghĩa của 中远香港集团 khi là Danh từ
✪ Tập đoàn COSCO Hồng Kông
COSCO Hong Kong Group
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中远香港集团
- 群鸟 族集 树林 中
- Đàn chim túm tụm trong rừng cây.
- 园中 百花 竟艳 , 芳香 流溢
- trong vườn trăm hoa đua nở, hương thơm ngào ngạt.
- 饥饿 使 我 难以 集中 注意力
- Đói bụng khiến tôi khó tập trung.
- 中央 歌舞团 重新 组团
- đoàn ca vũ trung ương tổ chức thành đoàn thể mới.
- 香港股市
- thị trường chứng khoán Hồng Kông.
- 变相 的 集中营
- trại tập trung trá hình
- 索普 公司 正试图 接掌 拜斯 集团
- Thorpes đang cố gắng tiếp quản Bass Industries.
- 书中 有 交集 的 例子
- Trong sách có xen lẫn các ví dụ.
- 不过 请 集中 注意力
- Nhưng phải hết sức chú ý.
- 中国 运动员 组团 参加 奥运会
- vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.
- 五大洲 的 朋友 齐集 在 中国 的 首都北京
- Bạn bè khắp năm châu bốn biển đã tụ tập đầy đủ tại thủ đô Bắc Kinh.
- 越南 中部 岘港 市是 亚洲 山景 最美 之一
- Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.
- 中秋节 是 团圆 的 节日
- Tết Trung Thu là ngày tết đoàn viên.
- 风 把 花香 传得 很 远
- Gió đưa hương hoa đi rất xa.
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 据估计 蒙巴萨 集团
- Người ta ước tính rằng Mombasa Cartel
- 大般 出港 向 远方
- Tàu lớn rời cảng hướng về phía xa.
- 在 会议 中 , 各种 观点 交集
- Trong cuộc họp, nhiều quan điểm cùng xuất hiện.
- 他 心中 交集 着 希望 和 恐惧
- Trong lòng anh ấy xen lẫn hy vọng và sợ hãi.
- 大 垄断资本 集团 并吞 中小企业
- tập đoàn tư bản lũng đoạn lớn đã nuốt chửng các xí nghiệp vừa và nhỏ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中远香港集团
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中远香港集团 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
团›
港›
远›
集›
香›