Đọc nhanh: 半瓶水响叮当 (bán bình thuỷ hưởng đinh đương). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) tàu rỗng làm cho tiếng ồn nhất, (văn học) nếu bạn chạm vào một nửa chai rỗng, nó sẽ phát ra âm thanh (thành ngữ), một người có một chút kiến thức thích thể hiện, nhưng một người thực sự hiểu biết thì khiêm tốn.
Ý nghĩa của 半瓶水响叮当 khi là Từ điển
✪ (nghĩa bóng) tàu rỗng làm cho tiếng ồn nhất
fig. empty vessels make the most noise
✪ (văn học) nếu bạn chạm vào một nửa chai rỗng, nó sẽ phát ra âm thanh (thành ngữ)
lit. if you tap a half-empty bottle it makes a sound (idiom)
✪ một người có một chút kiến thức thích thể hiện, nhưng một người thực sự hiểu biết thì khiêm tốn
one who has a little knowledge likes to show off, but one who is truly knowledgeable is modest
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半瓶水响叮当
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 这瓶 胶水 很大
- Chai keo này rất to.
- 这瓶 胶水 很 黏
- Lọ keo nước này rất dính.
- 水缸 碰 得 咣当 啊
- ly nước chạm nhau kêu lạch cạch.
- 桌子 上 有 一个 热水瓶 子
- Trên bàn có một bình nước nóng.
- 这瓶 薄荷 水 很 好喝
- Cái chai nước bạc hà này rất ngon .
- 我超 喜欢 小叮当 , 因为 他 好 可爱
- Mình siêu thích Đôrêmon, bởi vì cậu ấy cực kì đáng yêu.
- 山谷 里 洪水 发出 巨大 的 声响
- nước lũ trong khe núi phát ra những âm thanh to lớn.
- 水瓶 里 还有 水 吗 ?
- Còn nước trong bình không?
- 地下水 是 当地 的 主要 供水 水源
- Nước ngầm là nguồn cung cấp nước chính của địa phương
- 她 用 透明 的 水 瓶装水
- Cô ấy dùng bình nước trong suốt để đựng nước.
- 她 从 热水瓶 倒 出 热水
- Cô ấy đổ nước nóng từ bình nước nóng.
- 我 将来 要 当 一名 潜水员 , 去 探索 海底 的 奥秘
- Tương lai tớ muốn trở thành thợ lặn, đi khám phá mọi bí ẩn dưới biển sâu kia
- ( 欧洲 ) 大陆 人有 性生活 , 英国人 则 有 热水瓶
- Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.
- 请 把 瓶子 装满水
- Vui lòng đổ đầy chai bằng nước.
- 破 开 五块 买瓶水 喝
- Đổi năm tệ mua chai nước để uống.
- 这瓶 开水 已经 凉 了
- Chai nước sôi này đã nguội rồi.
- 这 瓶子 一灌 开水 就 炸 了
- Cái phích này vừa đổ nước sôi vào đã nổ rồi.
- 墨水瓶 盖儿 太紧 , 拧 不开 了
- nắp lọ mực chặt quá, không mở ra được.
- 他 赠送 了 我 一瓶 香水
- Anh ấy đã tặng tôi một chai nước hoa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 半瓶水响叮当
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 半瓶水响叮当 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm半›
叮›
响›
当›
水›
瓶›