Đọc nhanh: 东太平洋 (đông thái bình dương). Ý nghĩa là: đông Thái Bình Dương.
Ý nghĩa của 东太平洋 khi là Danh từ
✪ đông Thái Bình Dương
east Pacific
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东太平洋
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 乂 安 ( 太平无事 )
- thái bình vô sự.
- 我们 会 平均分配 这个 东西
- Chúng tôi sẽ chia đều cái này.
- 东 洋货
- hàng Nhật
- 飞渡 太平洋
- bay qua biển Thái Bình Dương.
- 辽阔 的 东北 大 平原
- Các vùng đồng bằng Đông Bắc rộng lớn.
- 太平洋 面积 最为 广阔
- Thái Bình Dương có diện tích lớn nhất.
- 太平 景象
- cảnh thanh bình
- 天下太平
- thiên hạ thái bình
- 她 的 表现 太 平板 了
- Phần biểu diễn của cô ấy khô khan quá.
- 这座 建筑 太 洋气 了
- Tòa nhà này quá hiện đại.
- 山 左 ( 太行山 以东 的 地方 , 过去 也 专指 山东省 )
- Sơn Tả (phía đông núi Thái Hành, xưa thường chỉ tỉnh Sơn Đông.)
- 他 今天 和 平时 不太 一样
- Anh ấy hôm nay hơi khác với bình thường.
- 东洋人
- người Nhật
- 我国 濒临 太平洋
- nước ta nằm kề bên Thái Bình Dương
- 院子 里 所有 的 花草树木 都 被 太阳 晒 得 懒洋洋 的
- Tất cả hoa lá, cây cối trong sân đều sảng khoái phơi mình dưới nắng.
- 东西 太多 了 不能 再塞 了
- Nhiều đồ quá rồi không thể nhét vào thêm nữa.
- 他 的 表现 太 平庸 了
- Phần thể hiện của anh ấy quá bình thường.
- 这 小镇 东西 距离 不太远
- Thị trấn này đi từ Đông sang Tây cũng không xa lắm.
- 太平洋 是 一片 广大 的 水域
- Thái Bình Dương là một vùng nước rộng lớn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 东太平洋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 东太平洋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm东›
太›
平›
洋›