Đọc nhanh: 中转旅客 (trung chuyển lữ khách). Ý nghĩa là: Hành khách quá cảnh.
Ý nghĩa của 中转旅客 khi là Danh từ
✪ Hành khách quá cảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中转旅客
- 旅队 在 山谷 中 前行
- Đoàn người đi qua thung lũng.
- 机场 安检 迅速 放行 了 旅客
- An ninh sân bay nhanh chóng cho hành khách đi qua.
- 中转 旅客
- trung chuyển hành khách; sang hành khách.
- 在 旅游景点 , 游客 比比皆是
- Ở các điểm du lịch, du khách nhiều vô kể.
- 我队 在 决赛 中将 迎战 欧洲 劲旅
- Trong trận quyết đấu tới đội chúng tôi sẽ đấu với đội mạnh Châu Âu.
- 掌握 旅客 的 流向
- nắm lấy xu hướng của khách du lịch.
- 供 旅客 休息
- Để cho hành khách nghỉ ngơi
- 这个 旅游景点 每年 都 接待 数以百万计 的 游客
- Điểm du lịch này mỗi năm đều tiếp đón hàng triệu khách du lịch.
- 旅途 中 的 见闻 让 她 大开眼界
- Những trải nghiệm trong chuyến đi khiến cô mở mang tầm mắt.
- 客队 决赛 中以 二 比 三 败北
- đội khách đã thua 2-3 trong trận chung kết
- 旅客 流量
- lưu lượng hành khách.
- 客服 中心
- Trung tâm chăm sóc khách hàng.
- 货运 列车 上 没有 旅客 车厢
- Không có toa khách trên tàu chở hàng.
- 旅途 中 你 要 多 保重
- đi đường xin anh bảo trọng
- 旅馆 都 客满 了
- Khách sạn đã kín chỗ
- 一路上 乘务员 对 旅客 照应 的 很 好
- dọc đường đi, nhân viên phục vụ chăm sóc chúng tôi rất tốt.
- 为 旅客 提供方便
- Dành cho du khách sự thuận tiện.
- 如果 要 避开 市中心 , 请 从 这里 向右转 弯
- Nếu muốn tránh trung tâm thành phố, hãy rẽ phải từ đây.
- 我们 在 旅行 中 结缘 了
- Chúng tôi đã kết duyên trong chuyến du lịch.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中转旅客
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中转旅客 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
客›
旅›
转›