多边协定 duōbiān xiédìng

Từ hán việt: 【đa biên hiệp định】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "多边协定" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đa biên hiệp định). Ý nghĩa là: hiệp định đa bên; hiệp định nhiều phía.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 多边协定 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 多边协定 khi là Danh từ

hiệp định đa bên; hiệp định nhiều phía

指两个以上国家共同签订的涉及到各国利害关系的国际文书

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多边协定

  • - 多边 duōbiān 会谈 huìtán

    - hội đàm nhiều bên

  • - 河边 hébiān yǒu 许多 xǔduō

    - Ven sông có nhiều hoa lau trắng.

  • - liǎng guó 签订 qiāndìng le 贸易 màoyì 议定书 yìdìngshū 支付 zhīfù 协定 xiédìng

    - hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.

  • - 那边 nàbiān yǒu 很多 hěnduō 玻璃片 bōlípiàn

    - Bên đó có rất nhiều mảnh thủy tinh.

  • - 达成 dáchéng 和平 hépíng 协定 xiédìng de 概率 gàilǜ shì líng

    - Xác suất đạt được thỏa thuận hòa bình là không.

  • - 很多 hěnduō fān 停靠在 tíngkàozài 岸边 ànbiān

    - Rất nhiều thuyền buồm đậu ở bờ biển.

  • - 从没 cóngméi 碰上 pèngshàng guò 这么 zhème duō 鲨鱼 shāyú 距离 jùlí 岸边 ànbiān 如此 rúcǐ 之近 zhījìn

    - Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.

  • - 停战协定 tíngzhànxiédìng

    - hiệp định đình chiến

  • - 停战协定 tíngzhànxiédìng

    - hiệp định đình chiến.

  • - 多蒙 duōméng 鼎力 dǐnglì 协助 xiézhù rèn 感谢 gǎnxiè

    - được sự hợp tác đắc lực của quý vị, chúng tôi vô cùng biết ơn!

  • - 关税 guānshuì 协定 xiédìng

    - hiệp định về thuế quan.

  • - 协议 xiéyì 规定 guīdìng 双方 shuāngfāng 每月 měiyuè 会晤 huìwù 一次 yīcì

    - Thỏa thuận quy định hai bên sẽ gặp nhau mỗi tháng một lần

  • - 破坏 pòhuài 协定 xiédìng

    - làm trái hiệp định.

  • - 这么 zhème 多菜 duōcài 肯定 kěndìng 吃得饱 chīdébǎo

    - Nhiều đồ ăn thế này chắc chắn đủ no.

  • - 里边 lǐbian de 房间 fángjiān yǒu 很多 hěnduō rén

    - Căn phòng bên trong có rất nhiều người.

  • - 水际 shuǐjì 边有 biānyǒu 很多 hěnduō rén zài 嬉戏 xīxì

    - Bên bờ nước có rất nhiều người đang vui chơi.

  • - 抽屉 chōuti de 土太多 tǔtàiduō 拿到 nádào 外边 wàibian 磕打 kēdǎ 磕打 kēdǎ ba

    - đất trong ngăn kéo nhiều quá, đem ra ngoài gõ tí đi.

  • - 旁边 pángbiān zhǒng le 很多 hěnduō 植物 zhíwù

    - Có nhiều cây trồng bên cạnh cống.

  • - nèn 一定 yídìng yào duō 保重 bǎozhòng

    - Ngài nhất định phải giữ gìn sức khỏe.

  • - 这是 zhèshì 一个 yígè 多边贸易 duōbiānmàoyì 协定 xiédìng

    - Đây là một hiệp định thương mại đa phương.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 多边协定

Hình ảnh minh họa cho từ 多边协定

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多边协定 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thập 十 (+4 nét)
    • Pinyin: Xié
    • Âm hán việt: Hiệp
    • Nét bút:一丨フノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JKSC (十大尸金)
    • Bảng mã:U+534F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính , Định
    • Nét bút:丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMYO (十一卜人)
    • Bảng mã:U+5B9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+2 nét)
    • Pinyin: Biān , Bian
    • Âm hán việt: Biên
    • Nét bút:フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKS (卜大尸)
    • Bảng mã:U+8FB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao