Đọc nhanh: 多边协定 (đa biên hiệp định). Ý nghĩa là: hiệp định đa bên; hiệp định nhiều phía.
Ý nghĩa của 多边协定 khi là Danh từ
✪ hiệp định đa bên; hiệp định nhiều phía
指两个以上国家共同签订的涉及到各国利害关系的国际文书
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多边协定
- 多边 会谈
- hội đàm nhiều bên
- 河边 有 许多 荼
- Ven sông có nhiều hoa lau trắng.
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 那边 有 很多 玻璃片
- Bên đó có rất nhiều mảnh thủy tinh.
- 达成 和平 协定 的 概率 是 零
- Xác suất đạt được thỏa thuận hòa bình là không.
- 很多 帆 停靠在 岸边
- Rất nhiều thuyền buồm đậu ở bờ biển.
- 从没 碰上 过 这么 多 鲨鱼 距离 岸边 如此 之近
- Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.
- 停战协定
- hiệp định đình chiến
- 停战协定
- hiệp định đình chiến.
- 多蒙 鼎力 协助 , 无 任 感谢
- được sự hợp tác đắc lực của quý vị, chúng tôi vô cùng biết ơn!
- 关税 协定
- hiệp định về thuế quan.
- 协议 规定 双方 每月 会晤 一次
- Thỏa thuận quy định hai bên sẽ gặp nhau mỗi tháng một lần
- 破坏 协定
- làm trái hiệp định.
- 这么 多菜 , 肯定 吃得饱
- Nhiều đồ ăn thế này chắc chắn đủ no.
- 里边 的 房间 有 很多 人
- Căn phòng bên trong có rất nhiều người.
- 水际 边有 很多 人 在 嬉戏
- Bên bờ nước có rất nhiều người đang vui chơi.
- 抽屉 里 的 土太多 , 拿到 外边 去 磕打 磕打 吧
- đất trong ngăn kéo nhiều quá, đem ra ngoài gõ tí đi.
- 渠 旁边 种 了 很多 植物
- Có nhiều cây trồng bên cạnh cống.
- 恁 一定 要 多 保重
- Ngài nhất định phải giữ gìn sức khỏe.
- 这是 一个 多边贸易 协定
- Đây là một hiệp định thương mại đa phương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 多边协定
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多边协定 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm协›
多›
定›
边›