Đọc nhanh: 中立 (trung lập). Ý nghĩa là: trung lập. Ví dụ : - 我暂时持中立。 Tôi tạm thời giữ trung lập.. - 他一直持中立的态度。 Anh ấy luôn giữ thái độ trung lập.
Ý nghĩa của 中立 khi là Tính từ
✪ trung lập
处于两个对立的政治力量之间,不倾向于任何一方
- 我 暂时 持 中立
- Tôi tạm thời giữ trung lập.
- 他 一直 持 中立 的 态度
- Anh ấy luôn giữ thái độ trung lập.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 中立
✪ ... ... 是中立的
- 她 的 态度 是 中立 的
- Thái độ của cô ấy là trung lập.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中立
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 四方 封印 中州 妖 蛊 磐龙立 鼎 到底 谁 属
- Phong ấn của bốn phương, yêu quái Trung Châu, và Liệt Long Môn, rốt cuộc thuộc về ai?
- 他 在 群体 中 陷入 孤立
- Anh ấy rơi vào cô độc khi ở trong tập thể.
- 那棵 树 傲然挺立 在 风中
- Cây đó đứng kiên cường đưng trong gió.
- 我 暂时 持 中立
- Tôi tạm thời giữ trung lập.
- 旗帜 在 风中 挺立
- Cờ đứng thẳng trong gió.
- 他 是 个 老战士 , 在 枪林弹雨 中立 过 几次 功
- ông ấy là một cựu chiến binh, trong mưa bom bão đạn đã mấy lần lập chiến công.
- 这 就是 建立 信心 中 贯穿 始末 的 第一步
- Đây là bước đầu tiên trong quá trình bắt đầu xây dựng sự tự tin.
- 风筝 在 空中 挺立
- Diều đứng thẳng trên không.
- 在 救灾 中 他 可立 了 大功
- trong đợt cứu nạn, anh ấy lập được công to.
- 如对 目录 中所列 商品 感兴趣 , 请 具体 询价 , 我方 将 立即 报价
- Nếu bạn quan tâm đến các sản phẩm được liệt kê trong danh mục, vui lòng đặt câu hỏi và chúng tôi sẽ báo giá ngay lập tức.
- 噍 , 那 亭子 高高地 立在 空中 呢
- Ôi, căn kiosk đứng cao trên không trung đấy.
- 中国 的 立法机关
- Cơ quan lập pháp Trung Quốc.
- 我们 要 在 整个 中西部 表明 立场
- Chúng tôi đang tạo một chỗ đứng trên khắp Trung Tây.
- 中国 人民 站立起来 了
- Nhân dân Trung Quốc đã đứng lên rồi.
- 中国 以 1949 年 10 月 1 日 宣告成立
- Trung Quốc tuyên bố thành lập vào ngày 1 tháng 10 năm 1949.
- 高粱 梗 直立 风中
- Cành cao lương đứng thẳng trong gió.
- 立体 设计 在 建筑 中 很 常见
- Thiết kế ba chiều rất phổ biến trong kiến trúc.
- 水中 映现 出 倒立 的 塔影
- mặt nước hiện hình cái tháp lộn ngược.
- 科研 中心 正式 成立
- Trung tâm nghiên cứu khoa học chính thức được thành lập.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中立
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中立 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
立›