Đọc nhanh: 中流 (trung lưu). Ý nghĩa là: giữa dòng, trung du; miền trung du, trung bình; bình thường. Ví dụ : - 中流砥柱 trụ đá giữa dòng; trụ cột vững vàng. - 长江中流 miền trung du Trường Giang. - 中流社会 xã hội trung lưu; xã hội bình thường.
Ý nghĩa của 中流 khi là Danh từ
✪ giữa dòng
水流的中央
- 中流砥柱
- trụ đá giữa dòng; trụ cột vững vàng
✪ trung du; miền trung du
中游
- 长江 中流
- miền trung du Trường Giang
✪ trung bình; bình thường
中等
- 中流 社会
- xã hội trung lưu; xã hội bình thường.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中流
- 人们 在 洪流 中 挣扎
- Mọi người đang vật lộn trong dòng lũ.
- 躺平 在 年轻人 中 很 流行
- "躺平" rất thịnh hành trong giới trẻ.
- 长江 是 中国 最长 的 河流
- Trường Giang là sông dài nhất ở Trung Quốc.
- 园中 百花 竟艳 , 芳香 流溢
- trong vườn trăm hoa đua nở, hương thơm ngào ngạt.
- 黄河 是 中国 的 第二 大 河流
- Sông Hoàng Hà là con sông lớn thứ hai của Trung Quốc.
- 长江 中流
- miền trung du Trường Giang
- 中游 水流 很 平稳
- Nước ở trung lưu rất ổn định.
- 他们 在 溪流 中 放置 竹罩
- Họ đặt lờ tre trong dòng suối.
- 汗水 从 指缝 中 流下
- Mồ hôi chảy qua các khe ngón tay.
- 天空 中 流荡 着 朵朵 白云
- từng đám mây trắng di động trên bầu trời.
- 他 的 中文 越来越 流利
- Tiếng Trung của anh ấy ngày càng lưu loát.
- 财务报告 中 包含 了 流水 数据
- Báo cáo tài chính bao gồm dữ liệu dòng tiền.
- 冬季 流行 女装 中 , 韩风 的 面包 服 一直 都 是 很 火
- Trong số những trang phục được phái đẹp ưa chuộng trong mùa đông thì áo phao mang phong cách Hàn Quốc luôn được ưa chuộng.
- 中流 社会
- xã hội trung lưu; xã hội bình thường.
- 中流砥柱
- trụ đá giữa dòng; trụ cột vững vàng
- 似 流 年 , 不知不觉 中 我 已经 跨过 了 的 第 三个 界碑
- Thời gian trôi qua thật nhanh, bất giác tôi đã bước qua cột mốc thứ 13 của cuộc đời.
- 身中 流矢
- bị trúng tên lạc.
- 开关 一种 用来 控制电路 中 电 流量 的 电流 器件
- "Đó là một loại thiết bị dùng để điều khiển lượng dòng điện trong mạch điện."
- 小说 中 的 美国 邮编 制度 意味着 对 人们 交流 的 控制
- Hệ thống mã zip của Hoa Kỳ trong tiểu thuyết có nghĩa là kiểm soát thông tin liên lạc của mọi người.
- 耀眼 的 流星 , 一瞬间 便 在 夜空 中 消失 了
- Sao băng chói sáng biến mất ngay lập tức trên bầu trời đêm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中流
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中流 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
流›