Đọc nhanh: 中方县 (trung phương huyện). Ý nghĩa là: Quận Zhongfang ở Hoài Hóa 懷化 | 怀化 , Hồ Nam.
✪ Quận Zhongfang ở Hoài Hóa 懷化 | 怀化 , Hồ Nam
Zhongfang county in Huaihua 懷化|怀化 [Huái huà], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中方县
- 四方 封印 中州 妖 蛊 磐龙立 鼎 到底 谁 属
- Phong ấn của bốn phương, yêu quái Trung Châu, và Liệt Long Môn, rốt cuộc thuộc về ai?
- 折中 方案
- phương án điều hoà
- 他 暗中 和 对方 朋党
- Anh ta âm thầm kết bè với bên kia.
- 中管 剖沟 方向
- hướng rãnh cắt ống giữa
- 茅厕 ( 方言 中读 m o·si )
- cầu tiêu
- 他 在 迷茫 的 雨 中 寻找 方向
- Anh ấy tìm đường trong cơn mưa mờ mịt.
- 中 美 警方 通力合作 终于 抓住 了 恐怖分子
- Sự hợp tác giữa cảnh sát Trung Quốc và Mỹ cuối cùng đã bắt được những kẻ khủng bố.
- 中国 官方 宣布 了 新 的 政策
- Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.
- 乾造 ( 婚姻 中 的 男方 )
- bên nam (trong hôn nhân).
- 如对 目录 中所列 商品 感兴趣 , 请 具体 询价 , 我方 将 立即 报价
- Nếu bạn quan tâm đến các sản phẩm được liệt kê trong danh mục, vui lòng đặt câu hỏi và chúng tôi sẽ báo giá ngay lập tức.
- 天津 位于 中国 北方
- Thiên Tân nằm ở phía bắc Trung Quốc.
- 中国 人 认为 , 一方水土养一方人
- Người Trung cho rằng, người ở đâu thì có đặc điểm ở nơi ấy.
- 比赛 中 , 双方 各自 发挥优势
- Trong trận đấu, hai bên lần lượt phát huy ưu thế.
- 这场 比赛 你 要 看 住 对方 中锋
- Trong trận đấu này, bạn phải theo dõi trung phong của đối phương.
- 这个 地方 比 我 想象 中 的 要 漂亮
- Nơi này đẹp hơn tôi tưởng tượng.
- 湟中县 属 青海省
- huyện Hoàng Trung thuộc tỉnh Thanh Hải.
- 通过 中介 , 交易 更 方便
- Giao dịch thông qua người môi giới sẽ thuận tiện hơn.
- 她 的 住宅 在 市中心 , 非常 方便
- Căn nhà của cô ấy nằm ở trung tâm thành phố, rất tiện lợi.
- 中央 工业 和 地方 工业 同时并举
- Công nghiệp trung ương và địa phương tiến hành song song.
- 在 优化 问题 中 , 一种 表示 若干 变量 相互 关系 的 方程 ( 式 ) 或 不等式
- Trong các vấn đề tối ưu hóa, đó là một phương trình (hoặc bất phương trình) biểu diễn mối quan hệ giữa các biến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中方县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中方县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
县›
方›