Đọc nhanh: 中插下料 (trung sáp hạ liệu). Ý nghĩa là: Thả liệu EVA.
Ý nghĩa của 中插下料 khi là Danh từ
✪ Thả liệu EVA
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中插下料
- 她 放下 心中 的 怨恨
- Cô ấy buông bỏ oán hận.
- 插座 在 桌子 下面
- Ổ cắm ở dưới bàn.
- 在 花瓶 中 插 一束 鲜花
- Cắm bó hoa vào bình.
- 我 在 文章 中 插入 了 图表
- Tôi đã chèn sơ đồ vào bài viết.
- 请 拆下 电器 的 插头 再 清洁
- Hãy rút phích cắm của thiết bị trước khi dọn dẹp.
- 她 想 在 句子 中 插入 一个 字
- Cô ấy muốn chèn thêm một chữ vào câu.
- 你 会 做 中式 料理 吗 ?
- Bạn có biết nấu món Trung không?
- 贫下中农 协会
- hội liên hiệp bần trung nông lớp dưới.
- 床 中间 凹下去 了
- Chiếc giường bị lõm ở giữa.
- 中药 熬 好 后 需要 用 纱布 过滤 一下
- Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.
- 诺拉 在 摩苏尔 的 那次 意外 中活 了 下来
- Tôi nghĩ Nora đã sống sót sau sự cố đó ở Mosul.
- 汗水 从 指缝 中 流下
- Mồ hôi chảy qua các khe ngón tay.
- 他 蘸 了 下 颜料
- Anh ấy nhúng một chút sơn.
- 阳光 从 枝叶 的 缝隙 中 漏泄 下来
- ánh sáng từ trong khe lá xuyên xuống.
- 这部 书 上卷 的 插画 说明 印错 了 , 拟 在 下卷 里 附白 订正
- chú thích cho tranh minh hoạ của quyển sách trước bộ này sai rồi, vì thế trong cuốn sau có kèm theo bảng đính chính.
- 准备 下 材料
- chuẩn bị vật liệu xong.
- 今天下午 进行 的 初赛 中 红队 有 两名 选手 出局 , 有 三名 选手 进入 复赛
- Trong vòng đầu diễn ra chiều nay, đội đỏ có hai tuyển thủ bị loại và ba tuyển thủ vào vòng sau.
- 把 植物 的 根 插入 混合 肥料 中
- Đặt rễ cây vào hỗn hợp phân bón.
- 见下文 中 的 参考资料
- Xem tài liệu tham khảo trong phần dưới.
- 你 能 估计 下 在 加工过程 中 的 材料 损耗率 吗 ?
- Bạn có thể ước tính tỷ lệ tổn thất vật liệu trong quá trình gia công không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中插下料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中插下料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
中›
插›
料›