Đọc nhanh: 准备下料 (chuẩn bị hạ liệu). Ý nghĩa là: Chuẩn bị vật liệu, Chuẩn bị xuống liệu.
Ý nghĩa của 准备下料 khi là Động từ
✪ Chuẩn bị vật liệu
✪ Chuẩn bị xuống liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 准备下料
- 那 架飞机 准备 起飞
- Chiếc máy bay đó chuẩn bị cất cánh.
- 准备 多巴胺 点滴
- Tôi muốn một giọt dopamine ở chế độ chờ.
- 准备 下 材料
- chuẩn bị vật liệu xong.
- 我 准备 了 两份 材料
- Tôi đã chuẩn bị hai bản tài liệu
- 一应 工具 、 材料 都 准备 好 了
- mọi công cụ, tài liệu đều chuẩn bị xong.
- 我 准备 了 求职 材料
- Tôi đã chuẩn bị tài liệu xin việc.
- 他 还要 准备 很多 材料
- Anh ấy cần phải chuẩn bị rất nhiều tài liệu.
- 我们 需要 准备 好 材料
- Tôi cần chuẩn bị tốt tài liệu.
- 大家 先该 着 准备 材料
- Mọi người nên chuẩn bị tài liệu trước.
- 她 命令 秘书 准备 材料
- Cô ấy ra lệnh cho thư ký chuẩn bị tài liệu.
- 他 另外 准备 一些 饮料
- Anh ấy chuẩn bị một ít đồ uống khác.
- 宣传材料 已经 准备 好 了
- Tài liệu quảng bá đã sẵn sàng rồi.
- 准备 好 材料 , 以便 进行 评审
- Chuẩn bị tài liệu để tiến hành đánh giá.
- 我们 需要 提前准备 会议 材料
- Chúng tôi cần chuẩn bị trước tài liệu cho cuộc họp.
- 本文 准备 就 以下 三个 问题 分别 加以 论述
- bài văn này sẽ lần lượt trình bày và phân tích ba vấn đề dưới đây.
- 我们 得 再 准备 一下
- Chúng tôi phải chuẩn bị thêm một chút nữa.
- 她 放下 窗帘 , 准备 睡觉
- Cô ấy buông rèm xuống, chuẩn bị đi ngủ.
- 快到 地头 了 , 你 准备 下车 吧
- sắp đến trạm dừng rồi, anh chuẩn bị xuống xe.
- 狮子 蹲下 身 , 准备 猛扑
- Con sư tử cúi người xuống, chuẩn bị vồ lấy.
- 我们 准备 下山 了
- Chúng tôi chuẩn bị xuống núi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 准备下料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 准备下料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
准›
备›
料›