Đọc nhanh: 中插擦药水 (trung sáp sát dược thuỷ). Ý nghĩa là: Quét keo xử lý chèn trong.
Ý nghĩa của 中插擦药水 khi là Danh từ
✪ Quét keo xử lý chèn trong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中插擦药水
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 爷爷 擦 红药水
- Ông bôi thuốc đỏ.
- 燕子 擦 着 水面 飞
- chim yến bay lướt trên mặt nước
- 湖中 水藻 滋蔓
- rong thuỷ tảo mọc lan khắp hồ.
- 乌龟 在 水中 游泳
- Con rùa bơi trong nước.
- 湖水 深深地 藏 在 山谷 中
- Hồ nước sâu thẳm nằm trong thung lũng.
- 在 花瓶 中 插 一束 鲜花
- Cắm bó hoa vào bình.
- 我 在 文章 中 插入 了 图表
- Tôi đã chèn sơ đồ vào bài viết.
- 她 想 在 句子 中 插入 一个 字
- Cô ấy muốn chèn thêm một chữ vào câu.
- 中游 水流 很 平稳
- Nước ở trung lưu rất ổn định.
- 溪水 中有 很多 鱼
- Nước suối có rất nhiều cá.
- 药水 要 按时 按量 喝
- Thuốc nước phải uống đúng giờ và đúng liều lượng.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 用 文火 来 熬制 中药
- Dùng lửa nhỏ để nấu thuốc bắc.
- 妈 用心 熬药 中
- Mẹ đang cẩn thận sắc thuốc.
- 中药 熬 好 后 需要 用 纱布 过滤 一下
- Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.
- 他 煎 了 一帖 中药
- Anh ấy đã sắc một thang thuốc bắc.
- 他 煎 了 一服 中药
- Anh ấy sắc một thang thuốc bắc.
- 坎 在 八卦 中 代表 水
- Khảm trong bát quái đại diện cho nước.
- 这种 药水 擦 在 伤口 上蜇 得 慌
- Thuốc nước này bôi vào vết thương rát quá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中插擦药水
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中插擦药水 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
插›
擦›
水›
药›