Đọc nhanh: 中插气垫 (trung sáp khí điếm). Ý nghĩa là: Đệm khí chèn EVA.
Ý nghĩa của 中插气垫 khi là Danh từ
✪ Đệm khí chèn EVA
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中插气垫
- 怨气 委积 心中 难受
- Oán khí tích tụ trong lòng rất khó chịu.
- 声波 能 在 空气 中传
- Sóng âm có thể truyền trong không khí.
- 他 的 声音 中 带有 权威 的 口气
- Giọng nói của anh ta mang sự tự tin và quyền lực.
- 过滤网 可存 住 空气 中 的 尘埃
- Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
- 从 空气 中 分离 出 氮气 来
- tách ni-tơ từ không khí.
- 在 花瓶 中 插 一束 鲜花
- Cắm bó hoa vào bình.
- 我 在 文章 中 插入 了 图表
- Tôi đã chèn sơ đồ vào bài viết.
- 她 想 在 句子 中 插入 一个 字
- Cô ấy muốn chèn thêm một chữ vào câu.
- 二十四节气 在 中国 已有 几千年 的 历史
- Hai mươi bốn tiết khí có lịch sử hàng ngàn năm ở Trung Quốc.
- 直陈 动词 陈述 语气 中用 的 动词
- Câu này không có nghĩa rõ ràng, vui lòng cung cấp thêm thông tin để tôi có thể giúp bạn.
- 从 未 看见 中国 人民 象 现在 这样 意气风发 , 斗志昂扬
- Từ trước tới nay chưa bao giờ trông thấy hiện tượng nhân dân Trung Quốc với ý chí chiến đấu hăng hái, sục sôi như thế này.
- 茫茫人海 中 我 看见 了 你 就 一眼 便 没有 了 抬头 的 勇气
- Anh có thể nhận ra em giữa biển người mênh mông, nhưng không đủ can đảm để ngẩng đầu lên .
- 羲 在 空气 中飘
- Khí gas bay trong không khí.
- 空气 中 的 湿度 很 高
- Độ ẩm trong không khí rất cao.
- 细菌 在 空气 中 传播
- Vi khuẩn lây lan trong không khí.
- 花香 散发 在 空气 中
- Hương hoa lan tỏa trong không khí.
- 有个 气球 从 空中 飘过
- Có một quả bóng bay lượn qua từ trên không trung.
- 钠 在 空气 中 非常 活泼
- Natri rất dễ phản ứng trong không khí.
- 镁 在 空气 中比 铜 活泼
- Magie dễ phản ứng hơn đồng trong không khí.
- 香味儿 飘散在 空气 中
- Mùi thơm lan tỏa trong không khí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中插气垫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中插气垫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
垫›
插›
气›