Đọc nhanh: 东突 (đông đột). Ý nghĩa là: Tổ chức Giải phóng Đông Turkestan (ETLO), nhóm bất đồng chính kiến Trung Quốc, viết tắt cho 東突厥斯坦解放組織 | 东突厥斯坦解放组织.
Ý nghĩa của 东突 khi là Danh từ
✪ Tổ chức Giải phóng Đông Turkestan (ETLO), nhóm bất đồng chính kiến Trung Quốc
East Turkestan Liberation Organization (ETLO), Chinese dissident group
✪ viết tắt cho 東突厥斯坦解放組織 | 东突厥斯坦解放组织
abbr. for 東突厥斯坦解放組織|东突厥斯坦解放组织
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东突
- 我住 东阿
- Tôi sống ở Đông A.
- 我 支持 安东尼
- Tôi bỏ phiếu cho Anthony.
- 印尼 是 东南亚 的 一个 国家
- Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 妈妈 使 我 去 买 东西
- Mẹ sai tôi đi mua đồ.
- 摩托车 突突 地响
- mô tô chạy xình xịch.
- 奶奶 突然 夺 了 记忆
- Bà nội đột nhiên mất ký ức.
- 他 突然 打了个 嚏
- Anh ấy đột nhiên hắt xì.
- 托人 买 东西
- Nhờ người mua đồ.
- 他 言辞 未免太 唐突
- Lời nói của anh ấy phóng đại hơi quá.
- 把 这些 东西 都 号 一号
- đánh số vào mấy thứ này.
- 那匹 马 突然 嘶鸣 起来
- Con ngựa đó đột nhiên hí vang lên.
- 他 东海岸 的 亲戚 跟 他 没有 联系
- Những người thân ở bờ biển phía đông của anh ấy không hề nghe tin gì về anh ấy.
- 门 突然 开启 了
- Cửa đột nhiên mở ra.
- 她 喜欢 颜色 鲜艳 的 东西
- Cô ấy thích những thứ có màu sắc tươi tắn.
- 还有 俄罗斯 方块 比赛 奖杯 这种 东西
- Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?
- 海绵 可以 擦 东西
- Xốp có thể lau đồ vật.
- 弟弟 饿 了 , 于是 就 找 东西 吃
- Em trai đói nên đi tìm thứ gì đó để ăn.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 东突
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 东突 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm东›
突›