Đọc nhanh: 电视发射塔 (điện thị phát xạ tháp). Ý nghĩa là: cột truyền hình; tháp truyền hình.
Ý nghĩa của 电视发射塔 khi là Danh từ
✪ cột truyền hình; tháp truyền hình
发射电视广播的天线,支架结构的形状像塔通称电视塔
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电视发射塔
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 妈妈 在 看电视
- Mẹ tôi đang xem ti vi.
- 他会 修理 这台 电视
- Anh ấy biết sửa chiếc tivi này.
- 他 宁愿 看书 , 也 不 看电视
- Anh ấy thà đọc sách chứ không xem tivi.
- 水力发电 利用 水 的 能源
- Thủy điện sử dụng năng lượng từ nước.
- 水力发电
- thuỷ điện
- 按下 遥控器 开关 电视
- Nhấn điều khiển từ xa để bật tivi.
- 生活 就是 一部 电视剧
- Cuộc sống là một bộ phim truyền hình.
- 电视屏幕 有点 暗
- Màn hình tivi hơi mờ.
- 他 射箭 百发百中
- Anh ấy bắn cung bách phát bách trúng.
- 电视 上 的 广告 越来越 花哨
- quảng cáo trên ti vi càng ngày càng đa dạng.
- 他射出 3 发 子弹
- Anh ta bắn ra 3 phát đạn.
- 潜艇 发射 了 鱼雷
- Tàu ngầm phóng ra ngư lôi.
- 发射台 是 用来 发射 火箭 或 航天器 的 地面 设施
- Bệ phóng là một cơ sở mặt đất được sử dụng để phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ
- 工地 上 千万盏 电灯 光芒四射 , 连天 上 的 星月 也 黯然失色
- Trên công trường muôn nghìn ngọn đèn sáng rực rỡ, trăng sao trên trời cũng tỏ ra âm u mờ nhạt.
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 登上 电视塔 的 顶端
- leo lên đỉnh tháp truyền hình.
- 这是 我们 的 电视塔
- Đây là tháp truyền hình của chúng tôi.
- 通信卫星 电视信号 转发 测试
- tín hiệu truyền hình vệ tin thông tin được phát thử.
- 电子枪 发射 很 精准
- Súng điện tử bắn rất chính xác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电视发射塔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电视发射塔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
塔›
射›
电›
视›