Đọc nhanh: 东坡肘子 (đông pha chửu tử). Ý nghĩa là: Thịt lợn vai Dongpo, món ăn truyền thống được cho là do nhà văn triều đại Bắc Tống, Su Dongpo sáng tạo ra 蘇東坡 | 苏东坡.
Ý nghĩa của 东坡肘子 khi là Danh từ
✪ Thịt lợn vai Dongpo, món ăn truyền thống được cho là do nhà văn triều đại Bắc Tống, Su Dongpo sáng tạo ra 蘇東坡 | 苏东坡
Dongpo pork shoulder, traditional dish said to have been created by Northern Song dynasty writer Su Dongpo 蘇東坡|苏东坡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东坡肘子
- 板子 坡 着 放
- tấm bảng đặt nghiêng.
- 把 箱子 里 的 东西 拿 出来 透透风
- đem tất cả đồ trong rương ra hong gió.
- 零七八碎 的 东西 放满 了 一 屋子
- đồ đạc lộn xộn để đầy cả phòng.
- 紧固件 能 使 一件 东西 牢牢 固定 在 另 一件 东西 的 物件 , 如 钩子
- Chốt cài có thể giữ chắc một vật vào một vật khác, như móc.
- 爸爸 拽 着 车子 上坡
- Bố dắt chiếc xe lên dốc.
- 他们 隔著 笼子 的 栏杆 用尖 东西 捅 那 动物
- Họ dùng một vật sắc để đâm con vật qua hàng rào lồng.
- 苏东坡 曾 谪居 黄州
- Tô Đông Pha từng bị giáng chức đến Hoàng Châu.
- 好孩子 , 别 抓挠 东西
- con ngoan, đừng lục lọi đồ đạc!
- 他 搬东西 时 摔 了 杯子
- Anh ấy làm rơi vỡ một chiếc cốc khi đang di chuyển đồ.
- 吃馆子 ( 到 馆子 里 吃 东西 )
- đi ăn; ăn tiệm; ăn quán
- 车子 的 斜坡 坏 了
- Ôi, đoạn đường nối bị hỏng.
- 东尼 的 命根子 不想 站 起来
- Tony's cannoli không muốn đứng lên?
- 我 把 东西 放进 袋子 里
- Tôi bỏ đổ vào trong túi.
- 他 撑开 袋子 , 准备 装 东西
- Anh ấy mở túi, chuẩn bị để đựng đồ.
- 他 是 个 笨拙 的 孩子 , 经常 笨手笨脚 地 把 东西 摔破
- Anh ta là một đứa trẻ vụng về, thường xuyên vụng tay vụng chân làm vỡ đồ.
- 胳膊肘子
- khuỷu tay
- 于是 他 东跑西颠 拚命 的 捡起 瓶子 来
- Vì vậy, cô ấy chạy vòng vòng xung quanh , nhặt chai một cách tuyệt vọng.
- 记 不 记得 我 那件 袖子 只到 我 手肘 的 冬装
- Còn nhớ chiếc áo khoác mùa đông đã kết thúc ở khuỷu tay của tôi không?
- 他 是 个 小 文员 收入 本来 不高 。 这时 孩子 因 病 住院 真是 捉襟见肘 啊
- Anh ấy là một nhân viên nhỏ và thu nhập của anh ấy không cao. Lúc này cháu bé nhập viện do bị ốm, thật căng.
- 孩子 看到 好吃 的 东西 , 不住 地咽 唾沫
- Đứa bé nhìn thấy đồ ăn ngon không tự chủ được nuốt nước miếng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 东坡肘子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 东坡肘子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm东›
坡›
子›
肘›