Đọc nhanh: 世锦赛 (thế cẩm tái). Ý nghĩa là: Giải vô địch Thế giới. Ví dụ : - 他曾多次获得过世锦赛冠军 Anh ấy đã giành chức vô địch thế giới Taylor
Ý nghĩa của 世锦赛 khi là Danh từ
✪ Giải vô địch Thế giới
world championship
- 他 曾多次 获得 过 世锦赛 冠军
- Anh ấy đã giành chức vô địch thế giới Taylor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 世锦赛
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 世界 飞人
- người chạy nhanh nhất thế giới.
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 奥运会 是 举世瞩目 的 体育比赛
- Thế vận hội là cuộc thi thể thao được cả thế giới quan tâm.
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 参赛者 中 包括 三名 世界 记录 保持者
- Trong số các người tham gia thi đấu có ba người giữ kỷ lục thế giới.
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 世界杯 足球赛 追记
- hồi ký về cúp bóng đá thế giới.
- 主办 世界杯 足球赛
- tổ chức cúp bóng đá thế giới.
- 康涅狄格州 青年 手枪 射击 锦标赛 入围 选手
- Connecticut Junior Pistol Championship vào chung kết.
- 国际足球 锦标赛
- thi đấu bóng đá quốc tế.
- 世界闻名 的 冲浪 地 参加 珊瑚 王子 冲浪 锦标赛
- Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.
- 她 是 世界 田径赛 的 冠军
- Cô ấy là quán quân của giải điền kinh thế giới.
- 多次 在 世界大赛 上 夺冠
- Giành được nhiều chức vô địch thế giới.
- 他 曾多次 获得 过 世锦赛 冠军
- Anh ấy đã giành chức vô địch thế giới Taylor
- 将会 参与 你 的 锦标赛 吗
- Bạn sẽ tham gia giải đấu của mình?
- 珊瑚 王子 锦标赛 就是 我们 的 超级 碗
- Giải vô địch Coral Prince là giải Super Bowl của chúng tôi.
- 积极 培养 年轻 选手 , 着眼于 将来 的 世界大赛
- tích cực bồi dưỡng tuyển thủ trẻ, chuẩn bị cho thi đấu thế giới trong tương lai.
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 世锦赛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 世锦赛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm世›
赛›
锦›