Đọc nhanh: 世界海关组织 (thế giới hải quan tổ chức). Ý nghĩa là: Tổ chức Hải quan Thế giới.
Ý nghĩa của 世界海关组织 khi là Danh từ
✪ Tổ chức Hải quan Thế giới
World Customs Organization
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 世界海关组织
- 这事 附于 组织
- Việc này phụ thuộc vào tổ chức.
- 雅利安 军阀 的 资深 执行员 新纳粹 组织
- Thành viên cấp cao của Lãnh chúa Aryan.
- 清平世界
- thế giới thanh bình.
- 世界 珍闻
- tin tức quý và lạ trên thế giới.
- 埋葬 旧 世界 , 建设 新世界
- Phá bỏ thế giới cũ, xây dựng thế giới mới.
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 风靡 世界
- thịnh hành trên thế giới
- 世界大战
- đại chiến thế giới; chiến tranh thế giới
- 螺丝 是 组织 的 关键 部分
- Bộ phận chủ chốt là phần quan trọng trong tổ chức.
- 海陆空 协同作战 的 与 陆军 和 海军 联合 军事 登陆 有关 的 或 为此 而 组织 的
- Liên quan đến hoạt động đổ bộ quân sự phối hợp giữa lục quân và hải quân hoặc được tổ chức cho mục đích này trong chiến dịch hợp tác giữa biển, đất liền và không gian.
- 和 一个 拉丁美洲 的 恐怖组织 有关
- Tổ chức khủng bố Mỹ Latinh.
- 河北省 和 辽宁省 在 山海关 分界
- Sơn Hải Quan là ranh giới giữa hai tỉnh Hà Bắc và Liêu Ninh.
- 你入 过 无国界 医生 组织
- Bạn đã ở trong bác sĩ không biên giới?
- 这是 组织关系 , 请 拿 着
- Đây là giấy chứng nhận của tổ chức, hãy cầm lấy.
- 关于 宇宙 起源 的 新 理论 被 世界 上 很多 著名 的 天文学家 批 得 体无完肤
- Các lý thuyết mới về nguồn gốc vũ trụ đã bị nhiều nhà thiên văn học nổi tiếng trên thế giới chỉ trích một cách không thương tiếc.
- WTO 是 世界贸易组织 的 简称
- WTO là viết tắt của Tổ chức Thương mại Thế giới.
- 全世界 都 在 关注 这件 事
- Cả thế giới đều đang chú ý đến việc này.
- 世界杯 吸引 了 全球 的 关注
- World Cup thu hút sự chú ý toàn cầu.
- 昨天上午 海上 世界 上空 艳阳高照 不少 市民 来到 这个 海边 游玩
- Sáng hôm qua, mặt trời đã chiếu sáng trên mặt biển, rất nhiều người dân đã đến bãi biển này để chơi.
- 我 渴望 并 将 洗耳 聆听 你们 关于 世卫 组织 需要 何种 改革 的 观点
- Tôi háo hức và sẽ lắng nghe quan điểm của bạn về những cải cách cần thiết trong WHO
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 世界海关组织
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 世界海关组织 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm世›
关›
海›
界›
组›
织›