Đọc nhanh: 专科学历 (chuyên khoa học lịch). Ý nghĩa là: Trình độ chuyên gia.
Ý nghĩa của 专科学历 khi là Danh từ
✪ Trình độ chuyên gia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专科学历
- 科学家 探索 宇宙 的 奥秘
- Các nhà khoa học khám phá những bí ẩn của vũ trụ.
- 科学界
- giới khoa học.
- 军事科学
- khoa học quân sự.
- 应用科学
- khoa học ứng dụng
- 科学论断
- nhận định một cách khoa học.
- 尖端科学
- khoa học mũi nhọn.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 我 打算 报考 专科学校
- Tôi dự định thi vào trường dạy nghề.
- 公司 要求 学历 达到 本科
- Công ty yêu cầu trình độ học vấn tối thiểu là đại học.
- 她 有 本科 的 学历
- Cô ấy có bằng cấp đại học.
- 他 学习 的 是 医学 专科
- Anh ấy học chuyên ngành y khoa.
- 他 在 专科学校 学了 烹饪
- Anh ấy học nấu ăn ở trường dạy nghề.
- 历史 学科 需要 记忆
- Học lịch sử đòi hỏi phải nhớ nhiều.
- 这所 专科学校 很 有名
- Trường dạy nghề này rất nổi tiếng.
- 历史唯物主义 是 阐明 社会 发展 规律 的 科学
- chủ nghĩa duy vật lịch sử nói rõ một cách khoa học quy luật phát triển của xã hội.
- 要 创造条件 让 科学家 专心致志 地 做 研究 工作
- cần phải tạo điều kiện cho các nhà khoa học một lòng một dạ làm công tác nghiên cứu.
- 很多 年轻人 拥有 大专 学历
- Nhiều người trẻ tuổi có bằng cao đẳng.
- 我们 学校 的 文科 专业 很强
- Chuyên ngành khoa học xã hội trường tôi rất mạnh.
- 她们 都 长得 很漂亮 曾经 在 一个 上流 的 专科学校 里 受过 教育
- Tất cả họ đều rất xinh đẹp và họ đã được học trong một trường kỹ thuật thượng lưu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 专科学历
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 专科学历 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm专›
历›
学›
科›