Đọc nhanh: 专用网路 (chuyên dụng võng lộ). Ý nghĩa là: mạng chuyên dụng.
Ý nghĩa của 专用网路 khi là Danh từ
✪ mạng chuyên dụng
dedicated network
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专用网路
- 压路机 是 用来 修筑道路 的
- Máy ủi được sử dụng để xây dựng đường.
- 这 将 如果 应用 取决于 您 的 网站 版型
- Điều này sẽ phụ thuộc vào phiên bản trang web của bạn nếu nó được áp dụng.
- 玩具 火车 的 客车 车厢 用 专门 的 挂钩 挂 上 了 机车
- Các khách hàng trên toa xe của chiếc xe lửa đồ chơi đã được treo lên đầu máy bằng móc treo đặc biệt.
- 这些 玩具 是 儿童 专用 的
- Những món đồ chơi này dành riêng cho trẻ em.
- 球拍 用于 各种 运动 的 球拍 , 如 乒乓球 和 网球 的 球拍
- Vợt bóng được sử dụng cho các môn thể thao như bóng bàn và tennis.
- 专款专用
- khoản dùng riêng
- 专款专用
- khoản chuyên dùng
- 专款专用 , 不得 移 用
- số tiền dùng riêng cho việc gì, thì không được dùng sang việc khác.
- 专款专用 , 不得 挪用
- khoản nào dùng vào việc ấy, không được dùng vào việc khác.
- 专款专用 , 不得 任意 腾挪
- khoản tiền nào dùng vào khoản đó, không được tự ý chuyển đổi.
- 专用 电话
- điện thoại chuyên dụng; điện thoại riêng
- 我 穿着 礼拜日 专用 胸罩 因为 我刚 去 了 教堂
- Tôi mặc áo ngực Chủ nhật vì tôi vừa đến từ nhà thờ.
- 床上用品 专柜
- quầy chuyên bán gối chăn màng.
- 劳保用品 专柜
- Quầy chuyên bán vật tư bảo hộ lao động.
- 存 资料 区域 专用 来 贮存 积累 资料 的 储存 区域
- Khu vực lưu trữ tài liệu được sử dụng đặc biệt để lưu trữ và tích lũy tài liệu.
- 电 灯灭了 因 线路 上 用电器 超负荷 把 保险丝 烧断 了
- Đèn điện đã tắt do đồ dùng điện trên mạch quá tải đã làm đứt cháy cầu chì.
- 渔民 使用 网罗 来 捕鱼
- Ngư dân sử dụng lưới để đánh cá.
- 逻辑 门 用于 电子电路
- Cổng logic được sử dụng trong mạch điện tử.
- 这家 店 专卖 学习用品
- Cửa hàng này chuyên bán đồ dùng học tập.
- 他 喜欢 用 套路 来 推销产品
- Anh ấy thích dùng chiêu trò để bán hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 专用网路
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 专用网路 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm专›
用›
网›
路›