Đọc nhanh: 专利药品 (chuyên lợi dược phẩm). Ý nghĩa là: thuốc bằng sáng chế.
Ý nghĩa của 专利药品 khi là Danh từ
✪ thuốc bằng sáng chế
patent drugs
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专利药品
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 鹿茸 是 滋补 身体 的 药品
- nhung hươu là vị thuốc tẩm bổ cơ thể.
- 女人 在 伴侣 身上 寻求 专一 的 品质
- Phụ nữ tìm kiếm sự chung thủy trong các đối tác của họ.
- 药房 里 有 很多 药品
- Trong hiệu thuốc có rất nhiều thuốc.
- 药品 匱乏
- thiếu thốn thuốc men.
- 你们 受理 专利 和 商标 侵权 的 案件 吗 ?
- Bạn có thụ lí các trường hợp vi phạm bằng sáng chế và nhãn hiệu không?
- 过期 的 药品 不能 吃
- Thuốc hết hạn không thể uống.
- 毫不 利已 , 专门利人
- Không hề tư lợi mà chỉ làm lợi cho người khác.
- 专利 他 拥有 多项 专利
- Anh ấy sở hữu nhiều bản quyền sáng chế phát minh.
- 产品质量 由 专家 把关
- Chất lượng sản phẩm do chuyên gia đảm bảo.
- 他们 的 产品 利润 很 高
- Sản phẩm của họ có lợi nhuận rất cao.
- 这个 商店 专卖 进口商品
- Cửa hàng này chuyên bán hàng hóa nhập khẩu.
- 床上用品 专柜
- quầy chuyên bán gối chăn màng.
- 药品 供给 得到 保障
- Cung cấp thuốc được đảm bảo.
- 有人 专门 回收 纸制品 和 金属制品
- Có những người chuyên tái chế các sản phẩm giấy và các sản phẩm kim loại.
- 保健品 不能 代替 药物
- Thực phẩm chức năng không thể thay thế thuốc.
- 灾区 急需 粮食 和 药品
- Khu vực thiên tai cần gấp lương thực và thuốc men.
- 这家 公司 有 该 产品 的 专利权
- Công ty này có quyền độc quyền với sản phẩm này.
- 他们 拥有 这个 产品 的 专利权
- Họ sở hữu quyền độc quyền của sản phẩm này.
- 我们 获得 了 产品 的 专利
- Chúng tôi đã được cấp bản quyền cho sản phẩm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 专利药品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 专利药品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm专›
利›
品›
药›