Đọc nhanh: 专利未决 (chuyên lợi vị quyết). Ý nghĩa là: Thông báo bằng sáng chế đang chờ được cấp (tiếng Anh: Patent Pending) được các nhà phát minh sử dụng để cho công chúng biết rằng họ đã nộp đơn đăng kí bằng sáng chế với cơ quan sáng chế và nhãn hiệu có liên quan..
Ý nghĩa của 专利未决 khi là Từ điển
✪ Thông báo bằng sáng chế đang chờ được cấp (tiếng Anh: Patent Pending) được các nhà phát minh sử dụng để cho công chúng biết rằng họ đã nộp đơn đăng kí bằng sáng chế với cơ quan sáng chế và nhãn hiệu có liên quan.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专利未决
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 科尔 · 威利斯 的 裁决 出来 了
- Bản án của Cole Willis được đưa ra.
- 这是 摩西 对利 未 人 的 教导
- Đó là một chỉ dẫn do Môi-se ban hành cho người Lê-vi.
- 你们 受理 专利 和 商标 侵权 的 案件 吗 ?
- Bạn có thụ lí các trường hợp vi phạm bằng sáng chế và nhãn hiệu không?
- 毫不 利已 , 专门利人
- Không hề tư lợi mà chỉ làm lợi cho người khác.
- 专利 他 拥有 多项 专利
- Anh ấy sở hữu nhiều bản quyền sáng chế phát minh.
- 这个 决定 是 为了 增加 福利
- Quyết định này nhằm tăng cường phúc lợi.
- 问题 尚未 解决
- Vấn đề vẫn chưa được giải quyết.
- 做 决策 时要 照顾 到 各方 利益
- Hãy tính đến lợi ích của tất cả các bên khi đưa ra quyết định.
- 银行 决定 提高 利率
- Ngân hàng quyết định tăng lãi suất.
- 决定性 的 胜利
- thắng lợi có tính quyết định.
- 从 你 决定 将 医院 利益 置于 我 亡夫 利益 之前
- Từ thời điểm bạn quyết định đặt các nhu cầu của bệnh viện của bạn
- 专利法 跟 是否 故意 无关
- Ý định không liên quan đến luật bằng sáng chế.
- 未来 取决 当下 行动
- Tương lai quyết định bởi hành động bây giờ.
- 利益驱动 了 他们 的 决策
- Lợi ích đã thúc đẩy quyết định của họ.
- 他 可 又 闹 急 了 , 找著 一个 专门 重利 盘剥 的 老西儿 , 要 和 他 借钱
- Anh ta lại gấp gáp lắm rồi, tìm cả cái gã người Sơn Tây nổi tiếng chuyên môn vì lợi bóc lột kia để vay tiền.
- 船员 夺船 未遂 均 以 叛乱 罪 被 枪决
- Thủy viên cố gắng chiếm đoạt tàu nhưng không thành công, tất cả đều bị xử bắn vì tội nổi loạn.
- 他 不计 名利 , 专心 研究
- Anh ấy không suy nghĩ danh lợi, chỉ tập trung nghiên cứu.
- 她 对 未来 的 计划 犹豫不决
- Cô ấy do dự về kế hoạch tương lai.
- 我 决定 躺平 , 不再 担心 未来
- Tôi quyết định buông xuôi, không còn lo lắng về tương lai nữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 专利未决
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 专利未决 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm专›
决›
利›
未›