Đọc nhanh: 锥处囊中 (chuỳ xử nang trung). Ý nghĩa là: hữu xạ tự nhiên hương; dùi để trong túi (ví với người tài sớm muộn gì cũng bộc lộ tài năng và được sử dụng.).
Ý nghĩa của 锥处囊中 khi là Danh từ
✪ hữu xạ tự nhiên hương; dùi để trong túi (ví với người tài sớm muộn gì cũng bộc lộ tài năng và được sử dụng.)
锥子放在口袋里,锥尖就会露出来比喻有才智的人终能显露头角,不会长久被埋没
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锥处囊中
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 中饱私囊
- đút túi riêng; bỏ túi riêng.
- 中饱私囊
- đút túi riêng.
- 他 在 工作 中 表现 得 很 窝囊
- Anh ấy thể hiện sự nhút nhát trong công việc.
- 他 囊中羞涩 只好 不买 衣服 了
- Anh ấy hết tiền, đến nỗi phải dừng mua quần áo.
- 她 处于 保护性 监禁 中
- Cô ấy đang được bảo vệ.
- 项目 在 处于 审核 中
- Dự án đang trong trạng thái kiểm tra.
- 远处 的 山峦 笼罩 在岚中
- Ngọn núi ở phía xa bị bao phủ trong sương mù.
- 死亡 并 不 可怕 , 在 战争 中 它 随处可见
- cái chết không hề đáng sợ, trong chiến tranh nó có ở mọi nơi
- 他 从中 得到 不少 好处
- Anh ta đã nhận được rất nhiều lợi ích.
- CPU 简称 为 中央处理器
- “CPU” được gọi tắt là “Bộ xử lý trung tâm”.
- 公司 在 处于 转型 中
- Công ty đang trong quá trình chuyển đổi.
- 它 是 水 处理 中 会 用到 的 一种 氧化剂
- Nó là một chất oxy hóa được sử dụng trong xử lý nước.
- 他衷 正中 地 处理 了 问题
- Anh ấy giải quyết vấn đề một cách công bằng.
- 他们 处在 良好 的 环境 中
- Họ đang ở trong một môi trường tốt.
- 处理 中 稍等一下
- Đang xử lý, xin chờ
- 他 在 处于 紧张状态 中
- Anh ấy đang trong trạng thái căng thẳng.
- 他 在 独处 中 找到 了 平静
- Anh ấy tìm thấy sự bình yên khi sống một mình.
- 中药 对 身体 有 好处
- Thuốc Đông y có lợi cho sức khỏe.
- 他 死记硬背 的 学习 方法 使 他 在 工作 中 不能 灵活处理 问题
- Phương pháp học vẹt của anh ấy ngăn cản anh ấy giải quyết các vấn đề một cách linh hoạt trong công việc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 锥处囊中
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锥处囊中 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
囊›
处›
锥›