Đọc nhanh: 不锈钢电焊条 (bất tú cương điện hãn điều). Ý nghĩa là: Que hàn Inox.
Ý nghĩa của 不锈钢电焊条 khi là Danh từ
✪ Que hàn Inox
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不锈钢电焊条
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 我 不 懂 莫尔斯 电码
- Tôi không biết mã morse.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 这 条 项链 价值 不菲
- Chiếc vòng cổ này giá trị không nhỏ.
- 公司 不理 无理 条件
- Công ty không chấp nhận điều kiện vô lý.
- 这 小提琴 跟 钢琴 的 调子 不太 和谐
- Âm điệu của cây đàn vĩ cầm này không hòa hợp với cây đàn piano.
- 插头 松 了 , 电器 不能 用
- Phích cắm lỏng rồi, thiết bị điện không hoạt động.
- 他 宁愿 看书 , 也 不 看电视
- Anh ấy thà đọc sách chứ không xem tivi.
- 这 条 路面 凹凸不平
- Con đường này gồ ghề.
- 都 住 在 一条街 上 , 成天 磕头碰脑 的 , 低头不见抬头见
- cùng sống chung trên một con đường, cả ngày gặp hoài
- 这 把 菜刀 钢口儿 不错
- chất lượng thép của lưỡi dao thái rau này rất tốt.
- 我 不 喜欢 看 恐怖电影
- Tôi không thích xem phim kinh dị.
- 电焊条
- que hàn điện
- 铸铁 焊条
- que hàn gang
- 他们 不 赞成 孩子 玩儿 电脑
- Họ không chấp nhận việc trẻ em chơi với máy tính.
- 面条 不要 用 这个 锅 煮
- Đừng nấu mì trong nồi này.
- 这 U 盘 我 电脑 读 不了
- Máy tính của tôi không đọc được đĩa U này.
- 废除 不 平等 条约
- bãi bỏ điều ước bất bình đẳng.
- 这 只 杯子 是 不锈钢 做 的
- Cái cốc này được làm bằng thép không gỉ.
- 他 正在 用 电焊 焊接 钢管
- Anh ấy đang hàn ống thép bằng hàn điện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不锈钢电焊条
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不锈钢电焊条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
条›
焊›
电›
钢›
锈›