Đọc nhanh: 不锈钢材管材 (bất tú cương tài quản tài). Ý nghĩa là: Thép ống - Thép không gỉ.
Ý nghĩa của 不锈钢材管材 khi là Danh từ
✪ Thép ống - Thép không gỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不锈钢材管材
- 这些 材料 废置不用 , 太 可惜 了
- tài liệu này xếp xó không dùng tới, thật uổng phí
- 照管 器材
- trông coi máy móc
- 这本 小说 取材于 炼钢 工人 的 生活
- cuốn tiểu thuyết này lấy đề tài từ cuộc sống của công nhân luyện thép.
- 划拨 钢材
- phân chia thép
- 大型 钢材
- thép cỡ lớn
- 工人 割 钢材
- Công nhân cắt thép.
- 这 只 杯子 是 不锈钢 做 的
- Cái cốc này được làm bằng thép không gỉ.
- 这 棍儿 材质 不错
- Chất liệu của cái côn này không tệ.
- 我 的 材料 整理 得 差不多 了
- Tài liệu của tôi xử lý gần xong rồi.
- 原材料 已经 不差什么 了 , 只是 开工日期 还 没 确定
- nguyên vật liệu đã đủ cả, chỉ có điều chưa định được ngày khởi công
- 这些 材料 构 不成 犯罪
- Những tài liệu này không tạo thành tội phạm.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 那屉 材质 很 不错
- Chiếc giát giường đó chất liệu tốt.
- 几乎 不到 一分钟 , 就 将 巨大 的 树干 变成 建材
- Gần chưa đầy một phút, thân cây khổng lồ được biến thành vật liệu xây dựng.
- 各种 材料 的 性质 不同
- Tính chất của các loại nguyên liệu khác nhau.
- 树要 勤修 才能 长得直 , 孩子 不 教育 怎么 能 成材 呢
- cây phải năng uốn thì mới mọc thẳng, trẻ con không dạy dỗ thì làm sao có thể nên người?
- 她 不仅 漂亮 , 身材 也 很 好
- Cô ấy không chỉ xinh mà còn có vóc dáng rất đẹp.
- 我 真的 不是 唱歌 的 材料
- Tôi thực không phải nhân tài ca hát gì cả.
- 这些 材料 适用 于 不同 天气
- Những vật liệu này phù hợp với các loại thời tiết khác nhau.
- 这些 材料 零零碎碎 的 , 用处 不 大
- những tài liệu này chỉ là những thứ vặt vãnh, không xử lí cũng không sao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不锈钢材管材
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不锈钢材管材 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
材›
管›
钢›
锈›