Đọc nhanh: 不正常 (bất chính thường). Ý nghĩa là: bất thường. Ví dụ : - 住在芝加哥不正常 Sống ở Chicago là không bình thường.
Ý nghĩa của 不正常 khi là Từ điển
✪ bất thường
abnormal
- 住 在 芝加哥 不 正常
- Sống ở Chicago là không bình thường.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不正常
- 插队 的 人 常常 引起 不满
- Những người chen hàng thường gây bất mãn.
- 他 的 健康 很 正常
- Sức khỏe của anh ấy rất bình thường.
- 机器 正常 稳定 运行
- Máy móc vận hành bình thường ổn định.
- 我 不常 喝酒
- Tôi không thường uống rượu.
- 低气压区 大气压 低于 正常值 的 地区
- Khu vực áp suất thấp là vùng có áp suất không khí thấp hơn giá trị bình thường.
- 暗示 , 影射 词句 中 的 不 直接 的 或 微妙 的 , 通常 贬损 的 含义 ; 暗示
- Ám chỉ, trong các từ và câu biểu thị, có ý nghĩa gián tiếp hoặc tinh sub, thường mang tính chất phỉ báng; gợi ý.
- 恐光症 , 光 恐怖 对 光线 不 正常 或 不合情理 的 畏惧
- Sợ ánh sáng, sự sợ hãi hoặc sợ hãi với ánh sáng không bình thường hoặc không hợp lý.
- 这人 已 痴癫 不 正常
- Người này đã điên loạn không bình thường.
- 妇女 排卵期 不 正常 就 不易 受孕
- Nếu chu kỳ rụng trứng của phụ nữ không bình thường, thì việc thụ tinh sẽ không dễ dàng xảy ra.
- 住 在 芝加哥 不 正常
- Sống ở Chicago là không bình thường.
- 怪诞不经 ( 不经 : 不 正常 )
- không bình thường; quái đản
- 他 的 表现 不太 正常
- Biểu hiện của anh ấy không bình thường lắm.
- 老年人 眼神 不好 很 正常
- Người già thị lực kém là bình thường.
- 你别 肉麻 , 正常 点 好不好 ?
- Bạn đừng có sến súa, bình thường một chút được không?
- 今年 天气 真 不 正常
- Thời tiết hôm nay thật không bình thường.
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
- 这个 人 不 正常
- Người này không bình thường.
- 钙质 沉着 钙 盐 沉积 于 体内 某一 部件 或 组织 的 不 正常 状况
- Tình trạng không bình thường trong cơ thể khi có sự tích tụ muối canxi gây kết tủa canxi.
- 我们 国家 这种 脑体倒挂 的 现象 是 不 正常 的
- hiện tượng thu nhập lao động trí óc thấp hơn lao động chân tay này ở đất nước chúng ta là việc rất bình thường.
- 他 那些 怪话 使 我们 心中 生疑 , 不知 他 精神 是否 正常
- Những lời lạ lùng đó khiến chúng tôi băn khoăn trong tâm trí, không biết liệu anh ấy có bình thường hay không.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不正常
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不正常 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
常›
正›