Đọc nhanh: 不正常状况 (bất chính thường trạng huống). Ý nghĩa là: trạng thái bất thường.
Ý nghĩa của 不正常状况 khi là Danh từ
✪ trạng thái bất thường
abnormal state
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不正常状况
- 恐光症 , 光 恐怖 对 光线 不 正常 或 不合情理 的 畏惧
- Sợ ánh sáng, sự sợ hãi hoặc sợ hãi với ánh sáng không bình thường hoặc không hợp lý.
- 这人 已 痴癫 不 正常
- Người này đã điên loạn không bình thường.
- 对 这 一 状况 不闻不问 , 那 就是 不负责任
- Không ngó ngàng tình trạng này là vô trách nhiệm.
- 妇女 排卵期 不 正常 就 不易 受孕
- Nếu chu kỳ rụng trứng của phụ nữ không bình thường, thì việc thụ tinh sẽ không dễ dàng xảy ra.
- 住 在 芝加哥 不 正常
- Sống ở Chicago là không bình thường.
- 她 的 健康状况 异常
- Tình trạng sức khỏe của cô ấy khác thường.
- 他 的 健康 状况不佳
- Tình hình sức khỏe của anh ấy không tốt.
- 怪诞不经 ( 不经 : 不 正常 )
- không bình thường; quái đản
- 他 的 表现 不太 正常
- Biểu hiện của anh ấy không bình thường lắm.
- 不错 , 情况 正是如此
- Đúng vậy, tình hình đúng là như vậy.
- 老年人 眼神 不好 很 正常
- Người già thị lực kém là bình thường.
- 你别 肉麻 , 正常 点 好不好 ?
- Bạn đừng có sến súa, bình thường một chút được không?
- 这个 突发状况 是 他 始料不及 的
- Tình hình khẩn cấp xảy ra khiến anh ta không kịp dự liệu
- 今年 天气 真 不 正常
- Thời tiết hôm nay thật không bình thường.
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
- 这个 人 不 正常
- Người này không bình thường.
- 情况 很快 恢复 了 正常
- Tình hình nhanh chóng trở lại bình thường.
- 一切 都 正常 , 没有 什么 情况
- Mọi thứ đều bình thường, không có gì thay đổi.
- 钙质 沉着 钙 盐 沉积 于 体内 某一 部件 或 组织 的 不 正常 状况
- Tình trạng không bình thường trong cơ thể khi có sự tích tụ muối canxi gây kết tủa canxi.
- 不明 了 实际 情况 就 不能 做出 正确 的 判断
- không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不正常状况
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不正常状况 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
况›
常›
正›
状›