Đọc nhanh: 不仁 (bất nhân). Ý nghĩa là: bất nhân; không nhân đức; không nhân tư; vô tâm; nhẫn tâm, tê; mất tri giác; tê cóng; tê liệt; chết lặng; trơ trơ. Ví dụ : - 为富不仁 làm giàu bất nhân; làm giàu không cần nhân nghĩa; vi phú bất nhân. - 麻木不仁 tê liệt; trơ trơ như gỗ đá. - 手足不仁 chân tay tê rần
Ý nghĩa của 不仁 khi là Tính từ
✪ bất nhân; không nhân đức; không nhân tư; vô tâm; nhẫn tâm
不仁慈
- 为富不仁
- làm giàu bất nhân; làm giàu không cần nhân nghĩa; vi phú bất nhân
✪ tê; mất tri giác; tê cóng; tê liệt; chết lặng; trơ trơ
(肢体)失去知觉
- 麻木不仁
- tê liệt; trơ trơ như gỗ đá
- 手足 不 仁
- chân tay tê rần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不仁
- 你 阿 富户 不 应该
- Bạn không nên nịnh người giàu.
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 我扎 得 不好 , 还是 你 来 扎 吧 !
- Tôi buộc không tốt, hay là bạn đến buộc đi.
- 这 是不是 扎 啤酒
- Đây có phải là cốc đựng bia tươi không?
- 我们 学得 不够 扎实
- Chúng tôi học chưa đủ vững chắc.
- 桌面 平 不平 , 就 看活 的 粗细
- mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.
- 这个 天平 不 平衡
- Cái cân này không cân bằng.
- 消除 心中 的 不平
- làm tiêu tan nỗi bất bình trong lòng
- 她 对 弟弟 不 耐心
- Cô ấy không kiên nhẫn với em trai.
- 弟弟 一直 不停 啼
- Em trai không ngừng khóc.
- 姐姐 教训 弟弟 不要 偷懒
- Chị dạy dỗ em trai không được lười biếng.
- 那些 不是 小弟弟 的 问题
- Đó không phải là vấn đề về dương vật.
- 为富不仁
- làm giàu bất nhân; làm giàu không cần nhân nghĩa; vi phú bất nhân
- 手足 不 仁
- chân tay tê rần
- 麻木不仁
- tê liệt; trơ trơ như gỗ đá
- 残暴不仁
- tàn bạo bất nhân
- 这些 小说 都 一视同仁 , 不 加 区别
- các quyển tiểu thuyết này đều được xem như nhau, không phân biệt.
- 我们 对于 反动派 和 反动 阶级 的 反动 行为 , 决不 施 仁政
- đối với các hành vi chống đối của các đảng phái, các giai cấp phản động, chúng tôi quyết không nhân nhượng.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不仁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不仁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
仁›