Đọc nhanh: 不二价 (bất nhị giá). Ý nghĩa là: chắc giá; không bán hai giá; không nói hai lời; ai cũng bán một giá như nhau. Ví dụ : - 童叟无欺,言不二价 không lừa già dối trẻ, không nói hai lời
Ý nghĩa của 不二价 khi là Danh từ
✪ chắc giá; không bán hai giá; không nói hai lời; ai cũng bán một giá như nhau
定价划一,卖给谁都是一样的价钱
- 童叟无欺 , 言不二价
- không lừa già dối trẻ, không nói hai lời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不二价
- 百年 酿 价值 不菲
- Rượu trăm năm có giá cao.
- 这 条 项链 价值 不菲
- Chiếc vòng cổ này giá trị không nhỏ.
- 那盒 琼珠 价值 不菲
- Hộp ngọc đó có giá trị không nhỏ.
- 这些 洋钱 价值 不菲
- Những đồng bạc này có giá trị cao.
- 买 呀 不 买 呀 , 怎么 总是 讨价还价
- Mua hay không mua, mặc cả mãi vậy.
- 这 谎价 不合理
- Giá này không hợp lý.
- 她 庚龄 不过 二十
- Tuổi của cô ấy không quá hai mươi.
- 到 礼拜二 前 都 不会 有 好运
- Chúng ta đã gặp may cho đến thứ Ba.
- 不二法门
- cùng một biện pháp.
- 十七 十八 力不全 , 二十七八 正当年
- mười bảy mười tám tuổi sức lực chưa đầy đủ, hai mươi bảy hai mươi tám tuổi là độ tuổi sức lực cường tráng.
- 八分音符 、 四分音符 和 二分音符 在 乐谱 上 是 不同 长度 的 三个 音符
- Tám nốt nhạc, tứ nốt nhạc và hai nốt nhạc là ba nốt nhạc có độ dài khác nhau trên bản nhạc.
- 人生 不如意 十有八九 , 剩下 的 一二 , 是 特别 不如意
- Đời người 10 phần có đến 8,9 phần là những chuyện không như ý. Còn 1,2 phần còn lại là những chuyện càng đặc biệt không như ý!
- 二尖瓣 看不清楚
- Tôi không thể hình dung được van hai lá.
- 水银 的 与 水银 有关 的 或 含 水银 的 , 尤指 含 二价 汞 的
- Có liên quan đến thủy ngân hoặc chứa thủy ngân, đặc biệt là chứa thủy ngân 2-valent.
- 新 产品 不下于 二百 种
- sản phẩm mới có không dưới hai trăm loại
- 金价 跌 了 百分之二
- Giá vàng đã hạ 2 phần trăm.
- 日本 一家 公司 同意 就 手表 不 精确 向 我们 赔偿 总价值 的 百分之四
- Một công ty Nhật Bản đã đồng ý bồi thường cho chúng tôi số tiền tương đương 4% giá trị tổng cộng vì chiếc đồng hồ không chính xác.
- 这包 大米 二百斤 重 , 差不多 的 扛 不 起来
- bao gạo này đến hai trăm cân, người thường không sao vác nổi.
- 童叟无欺 , 言不二价
- không lừa già dối trẻ, không nói hai lời
- 童叟无欺 , 言不二价
- Không lừa già dối trẻ, không nói hai lời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不二价
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不二价 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
二›
价›