Đọc nhanh: 下不来 (hạ bất lai). Ý nghĩa là: sượng mặt; không có đất mà trốn; lâm vào thế bí; bị bẽ mặt. Ví dụ : - 几句话说得他脸上下不来。 nói mấy câu làm nó sượng cả mặt.
Ý nghĩa của 下不来 khi là Động từ
✪ sượng mặt; không có đất mà trốn; lâm vào thế bí; bị bẽ mặt
指在人前受窘
- 几句话 说 得 他 脸上 下不来
- nói mấy câu làm nó sượng cả mặt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下不来
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 爱 就 像 一场 拔河比赛 一 开始 就 不能 停下来
- Tình yêu giống như một trò chơi kéo co và không thể dừng lại ngay từ đầu.
- 他 爱看 人家 下棋 , 可 从来不 支嘴儿
- anh ấy thích xem người khác đánh cờ, nhưng không bao giờ mách nước.
- 抹 不下 脸来 ( 碍于情面 , 不能 严厉 对待 )
- không thay đổi sắc mặt được.
- 他 心里 乱纷纷 的 , 怎么 也 安静 不 下来
- trong lòng anh ấy hỗn loạn, làm thế nào để cho anh ấy bình tĩnh lại.
- 我 一下 反应 不 过来
- Tôi nhất thời phản ứng không kịp
- 他 恨不得 长出 翅膀 来 一下子 飞 到 北京 去
- anh ấy hận không thể mọc thêm đôi cánh để bay đến Bắc Kinh.
- 搪上 一块 板子 就 塌 不 下来 了
- chống một tấm ván là không đổ được.
- 早期 的 手稿 保存 下来 的 不 多
- Không có nhiều bản thảo từ giai đoạn đầu được lưu giữ.
- 他 靠 踩水 来 保持 身体 不向 下沉
- Anh ta bơi đứng để giữ cho cơ thể không bị chìm.
- 我 一想 出来 什么 办法 就要 记录下来 , 这样 不怕 会 忘记
- Tôi vừa nghĩ ra ý gì đó là phải ghi lại ngay, như thế không lo sau này sẽ quên mất.
- 水从 地下 不断 地 涌上来
- Nước không ngừng phun lên từ dưới đất.
- 不管 下雨 , 反正 他会来
- Dù trời mưa thế nào anh cũng sẽ đến.
- 这些 产品 的 价格 砍 不 下来
- Giá của những sản phẩm này không thể giảm được.
- 多年 的 老 传统 不成文 地 沿袭 了 下来
- ngầm làm theo những truyền thống xưa
- 听到 坏消息 , 他静 不 下来
- Nghe tin xấu, anh ấy không thể bình tĩnh được.
- 原来 外边 下雪 了 , 怪不得 这么 冷
- Bên ngoài tuyết rơi, hèn chi trời lạnh đến thế.
- 来电 了 , 这下 不用 摸黑 了
- có điện lại rồi, lần này không phải làm việc trong đêm tối nữa.
- 一下子 来 了 这么 多 的 人 吃饭 , 炊事员 怕 抓挠 不 过来 吧
- một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!
- 几句话 说 得 他 脸上 下不来
- nói mấy câu làm nó sượng cả mặt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 下不来
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 下不来 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
不›
来›