Đọc nhanh: 上高县 (thượng cao huyện). Ý nghĩa là: Hạt Shanggao ở Yichun 宜春, Jiangxi.
✪ Hạt Shanggao ở Yichun 宜春, Jiangxi
Shanggao county in Yichun 宜春, Jiangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上高县
- 我 弟弟 上 高中 了
- Em trai tôi lên cấp 3 rồi.
- 这次 的 成绩 高过 上次
- Kết quả lần này cao hơn lần trước.
- 清除 高速公路 上 的 障碍
- Bỏ đi các chướng ngại trên đường cao tốc.
- 江水 冲 到 礁石 上 , 激起 六七尺 高
- nước sông vỗ vào bờ đá, bắn lên cao sáu bảy thước.
- 把 她 锁 在 高塔 之上
- Anh ta nhốt cô trong một tòa tháp
- 广场 上 的 歌声 愈来愈 高昂
- tiếng hát trên quảng trường ngày càng vang dội
- 在 巴利 高速 边上 的 小树林
- Bụi cây dọc theo đường cao tốc Pali.
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 高高在上 , 脱离群众
- ăn trên người trước, xa rời quần chúng.
- 将军 的 级别 比 上尉 高
- Cấp bậc của tướng cao hơn đại úy.
- 孩子 高高兴兴 地去 上学
- Đứa trẻ vui vẻ đi học.
- 请 不要 在 地板 上 穿 高跟鞋
- Xin đừng mang giày cao gót trên sàn nhà.
- 上半身 由于 高温
- Phần trên cơ thể đang phân hủy nặng
- 长江上游 区域 贡嘎山 亚高山 林区 表层 土壤侵蚀 率 较 小
- Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ
- 用绳 吊物 上 高楼
- Dùng dây thừng kéo đồ lên tầng cao.
- 在 县名 前冠上 省名 以便 识别
- Thêm tên tỉnh trước tên huyện để dễ nhận biết.
- 高山 上 空气稀薄
- trên núi cao không khí loãng.
- 日本 黑道 最 至高无上 的 老大
- Thủ lĩnh cao nhất của Yakuza.
- 长颈鹿 从 高高的 树上 吃掉 嫩 树叶子
- Con hươu cao cổ ăn lá cây non từ những cây cao vút.
- 汽车 在 高速公路 上 奔驰
- ô tô đang chạy băng băng trên đường cao tốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 上高县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 上高县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
县›
高›