上轨道 shàngguǐdào

Từ hán việt: 【thượng quỹ đạo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "上轨道" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thượng quỹ đạo). Ý nghĩa là: vào quỹ đạo; vào nề nếp. Ví dụ : - 。 Sản xuất đã đi vào nề nếp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 上轨道 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 上轨道 khi là Động từ

vào quỹ đạo; vào nề nếp

比喻事情开始正常而有秩序地进行

Ví dụ:
  • - 生产 shēngchǎn 已上 yǐshàng 轨道 guǐdào

    - Sản xuất đã đi vào nề nếp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上轨道

  • - 问问 wènwèn 位于 wèiyú 龙卷 lóngjuǎn dào shàng 可怜 kělián de 人们 rénmen

    - Chỉ cần hỏi những tên khốn đáng thương đó xuống con hẻm lốc xoáy.

  • - dǎng dào 地处 dìchǔ zài 阻碍 zǔài 阻挡 zǔdǎng huò 干涉 gānshè de 位置 wèizhi shàng

    - Đường bị chặn nằm ở vị trí cản trở, ngăn cản hoặc can thiệp.

  • - zài 保尔 bǎoěr · 道森 dàosēn de 片子 piānzi shàng 看到 kàndào 这个 zhègè

    - Tôi đã tìm thấy điều đó trên bản quét của Paul Dawson.

  • - 道路 dàolù shàng 发生 fāshēng le 堵塞 dǔsè

    - Trên đường đã xảy ra tắc nghẽn.

  • - de 自行车 zìxíngchē zài 凹凸不平 āotūbùpíng de 车辙 chēzhé dào shàng 颠颠簸簸 diāndiānbǒbǒ

    - Chiếc xe đạp của tôi lắc lư trên con đường gồ ghề và xó bằng.

  • - 棉袄 miánǎo 上面 shàngmiàn yǒu 一道 yīdào 一道 yīdào de 针脚 zhēnjiǎo

    - trên chiếc áo bông có những đường chỉ.

  • - 杯子 bēizi shàng yǒu 一道 yīdào 裂痕 lièhén

    - Có một vết nứt trên chiếc cốc.

  • - 墙上 qiángshàng yǒu 一道 yīdào 隙缝 xìfèng

    - Trên tường có một khe hở.

  • - 墙上 qiángshàng yǒu 一道 yīdào 裂缝 lièfèng

    - Tường có một vết nứt.

  • - 道姑 dàogū zhù zài 山上 shānshàng de 道观 dàoguàn

    - Đạo cô sống trong đạo quán trên núi.

  • - zài 报纸 bàozhǐ shàng 看到 kàndào le 这个 zhègè 报道 bàodào

    - Tôi đã thấy bài báo này trên báo.

  • - 今天 jīntiān 报纸 bàozhǐ shàng 登载 dēngzǎi le 总统 zǒngtǒng 访问 fǎngwèn de 详尽 xiángjìn 报道 bàodào

    - Hôm nay, trên báo đã đăng một bài báo chi tiết về cuộc thăm của tổng thống.

  • - 白天 báitiān 街道 jiēdào shàng hěn 热闹 rènao

    - Ban ngày, đường phố rất nhộn nhịp.

  • - 车子 chēzi zài dào shàng 晃晃悠悠 huǎnghuàngyōuyōu 慢慢腾腾 mànmànténgténg zǒu zhe

    - chiếc xe lắc la lắc lư ì à ì ạch chạy trên con đường.

  • - 桌面上 zhuōmiànshàng yǒu 一道 yīdào 裂隙 lièxì

    - trên mặt bàn có một kẽ nứt.

  • - 街面儿上 jiēmiànershàng dōu 知道 zhīdào

    - phố xá lân cận đều biết anh ta.

  • - 街道 jiēdào shàng yǒu 很多 hěnduō 商店 shāngdiàn

    - Trên con đường có nhiều cửa hàng.

  • - 裤子 kùzi shàng yǒu 一道 yīdào zhě ér

    - trên cái quần có một nếp nhăn.

  • - 生产 shēngchǎn 已上 yǐshàng 轨道 guǐdào

    - Sản xuất đã đi vào nề nếp.

  • - 两艘 liǎngsōu 宇宙飞船 yǔzhòufēichuán jiāng zài 轨道 guǐdào shàng 对接 duìjiē

    - Hai tàu vũ trụ sẽ kết nối bến quỹ đạo.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 上轨道

Hình ảnh minh họa cho từ 上轨道

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 上轨道 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎng , Shàng
    • Âm hán việt: Thướng , Thượng
    • Nét bút:丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YM (卜一)
    • Bảng mã:U+4E0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Xa 車 (+2 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Quỹ
    • Nét bút:一フ丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KQKN (大手大弓)
    • Bảng mã:U+8F68
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đạo
    • Nét bút:丶ノ一ノ丨フ一一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTHU (卜廿竹山)
    • Bảng mã:U+9053
    • Tần suất sử dụng:Rất cao