Đọc nhanh: 送上轨道 (tống thượng quỹ đạo). Ý nghĩa là: gửi vào quỹ đạo.
Ý nghĩa của 送上轨道 khi là Từ điển
✪ gửi vào quỹ đạo
to send into orbit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 送上轨道
- 我 送 弟弟 上学
- Tôi đưa em trai đến trường.
- 你 去 问问 位于 龙卷 道 上 可怜 的 人们
- Chỉ cần hỏi những tên khốn đáng thương đó xuống con hẻm lốc xoáy.
- 挡 道 地处 在 阻碍 、 阻挡 或 干涉 的 位置 上
- Đường bị chặn nằm ở vị trí cản trở, ngăn cản hoặc can thiệp.
- 我 在 保尔 · 道森 的 片子 上 看到 这个
- Tôi đã tìm thấy điều đó trên bản quét của Paul Dawson.
- 道路 上 发生 了 堵塞
- Trên đường đã xảy ra tắc nghẽn.
- 送葬 队伍 缓缓 地 穿过 街道
- Đoàn đám tang chậm chạp đi qua đường phố.
- 我 的 自行车 在 凹凸不平 的 车辙 道 上 颠颠簸簸
- Chiếc xe đạp của tôi lắc lư trên con đường gồ ghề và xó bằng.
- 上山 有 两股 道
- Lên núi có hai con đường.
- 杯子 上 有 一道 裂痕
- Có một vết nứt trên chiếc cốc.
- 墙上 有 一道 隙缝
- Trên tường có một khe hở.
- 墙上 有 一道 裂缝
- Tường có một vết nứt.
- 道姑 住 在 山上 的 道观 里
- Đạo cô sống trong đạo quán trên núi.
- 他们 在 报纸 上 报道 了 这件 事情
- Họ đã đưa tin đó trên báo chí.
- 今天 报纸 上 登载 了 总统 访问 的 详尽 报道
- Hôm nay, trên báo đã đăng một bài báo chi tiết về cuộc thăm của tổng thống.
- 白天 街道 上 很 热闹
- Ban ngày, đường phố rất nhộn nhịp.
- 车子 在 道 上 晃晃悠悠 , 慢慢腾腾 地 走 着
- chiếc xe lắc la lắc lư ì à ì ạch chạy trên con đường.
- 送货上门
- đưa hàng đến tận nhà người khác.
- 桌面上 有 一道 裂隙
- trên mặt bàn có một kẽ nứt.
- 生产 已上 轨道
- Sản xuất đã đi vào nề nếp.
- 两艘 宇宙飞船 将 在 轨道 上 对接
- Hai tàu vũ trụ sẽ kết nối bến quỹ đạo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 送上轨道
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 送上轨道 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
轨›
送›
道›