Đọc nhanh: 上班族 (thượng ban tộc). Ý nghĩa là: dân văn phòng; dân công sở; nhân viên văn phòng. Ví dụ : - 他是一名上班族。 Anh ấy là dân văn phòng.. - 他弟弟是上班族。 Em trai tôi là dân văn phòng.
Ý nghĩa của 上班族 khi là Danh từ
✪ dân văn phòng; dân công sở; nhân viên văn phòng
在办公室工作的人
- 他 是 一名 上班族
- Anh ấy là dân văn phòng.
- 他 弟弟 是 上班族
- Em trai tôi là dân văn phòng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上班族
- 他 弟弟 是 上班族
- Em trai tôi là dân văn phòng.
- 他 马上 就 会 看到 演 独角戏 不如 搭班子 好
- Đơn phương độc mã
- 小华 谈恋爱 的 事 在 班上 引起 轩然大波
- Việc Tiểu Hoa đang hẹn hò khiến cả lớp náo động.
- 我家 离 工厂 不远 , 上下班 都 是 安步当车
- Nhà tôi không xa nhà máy, và tôi luôn chạy xe ôm khi đi (tan) làm về.
- 我家 离 工厂 不远 , 上下班 都 是 安步当车
- Nhà tôi cũng cách công trường không xa, đi bộ cũng như đi xe sáng đi tối về đều vậy
- 因为 交通堵塞 , 我 上班 迟到 了
- Tôi đi làm muộn vì tắc đường.
- 别忘了 打卡 上班
- Đừng quên chấm công đi làm.
- 我要 上 考研 培训班
- Tôi muốn đến lớp đào tạo sau đại học.
- 我 已经 歇 了 一个 礼拜 没 上班 了
- Tôi đã nghỉ làm được một tuần.
- 他 坐病 没来 上班
- Vì bị ốm nên anh ấy không đi làm.
- 他 每天 都 按时 上班
- Anh ấy đều đi làm đúng giờ mỗi ngày.
- 上午 五点 就要 上班 了 ? 没 问题 , 我会 按时 到 的
- 5 giờ sáng đã phải đi làm rồi á? Thôi không sao, tôi sẽ đến đúng giờ.
- 我 一会 就要 去 上班
- Tôi lát nữa sẽ đi làm.
- 就算 生病 了 , 我 也 上班
- Cho dù bị bệnh, tôi cũng đi làm.
- 皮条客 就 在 这里 上班 吗
- Đây là nơi một ma cô làm việc?
- 我 同事 诉苦 说 上班 就 像 上 战场
- Đồng nghiệp tôi than rằng đi làm mà cứ như đi đánh trận vậy.
- 就 说 她 在 我 的 网页 设计 公司 上班
- Rằng cô ấy làm việc cho tôi tại công ty thiết kế web của tôi.
- 他 是 一名 上班族
- Anh ấy là dân văn phòng.
- 很多 上班族 被 工作 逼 得 焦头烂额 , 很 需要 有个 纾解 压力 的 方法 !
- Nhiều nhân viên văn phòng buộc phải kiệt sức vì công việc, và rất cần một cách để xả stress!
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 上班族
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 上班族 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
族›
班›