Đọc nhanh: 三鲜汤 (tam tiên thang). Ý nghĩa là: Canh hải sản 3 loại. Ví dụ : - 我推荐三鲜汤,味道极鲜美。 Tôi đề xuất ăn canh hải sản, hương vị của nó rất ngon.
Ý nghĩa của 三鲜汤 khi là Danh từ
✪ Canh hải sản 3 loại
三鲜汤是一种美食,是江南地区传统名菜,属于江浙菜系,主料为海参、鱿鱼、笋干,辅料有盐、味精、料酒、胡椒粉、豌豆苗、鸡鸭汤等。三鲜汤做法十分方便,味道鲜美。
- 我 推荐 三鲜汤 味道 极 鲜美
- Tôi đề xuất ăn canh hải sản, hương vị của nó rất ngon.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三鲜汤
- 弟弟 比 我 小 三岁
- Em trai nhỏ hơn tôi ba tuổi.
- 姐姐 给 弟弟 三个 拥抱
- Người chị ôm em trai ba cái.
- 她 的 弟弟 在 三岁时 夭折
- Em trai của cô ấy đã qua đời khi ba tuổi.
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 每人 射 三支 箭
- Mỗi người bắn ba mũi tên.
- 过去 三个 月 他 都 在 西伯利亚
- Anh ấy đã dành ba tháng qua ở Siberia.
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 喝点 汤药 表汗 吧
- Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 河水 汤汤
- nước sông cuồn cuộn.
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 汤 的 滋味 很 鲜美
- Hương vị của súp rất ngon.
- 就 像 奥威尔 的 书 还有 新鲜 蔬菜 三明治
- Giống như một cuốn sách hay của Orwell hoặc một món ăn ngon.
- 鸡汤 味道鲜美
- Nước luộc gà rất thơm ngon.
- 我 推荐 三鲜汤 味道 极 鲜美
- Tôi đề xuất ăn canh hải sản, hương vị của nó rất ngon.
- 这道 汤里 放 了 鸡精 , 味道鲜美 多 了
- Súp gà được thêm vào món súp này khiến món súp trở nên ngon hơn rất nhiều.
- 这汤 味道 十分 鲜美
- Vị của món canh này rất ngon.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 三鲜汤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 三鲜汤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
汤›
鲜›