Đọc nhanh: 丁玲 (đinh linh). Ý nghĩa là: Ding Ling (1904-1986), nữ tiểu thuyết gia, tác giả của tiểu thuyết Mặt trời tỏa sáng trên sông Sanggan 太陽照 在桑乾河上 | 太阳照 在桑干河上, bị tấn công trong những năm 1950 là chống Đảng.
Ý nghĩa của 丁玲 khi là Danh từ
✪ Ding Ling (1904-1986), nữ tiểu thuyết gia, tác giả của tiểu thuyết Mặt trời tỏa sáng trên sông Sanggan 太陽照 在桑乾河上 | 太阳照 在桑干河上, bị tấn công trong những năm 1950 là chống Đảng
Ding Ling (1904-1986), female novelist, author of novel The Sun Shines over the Sanggan River 太陽照在桑乾河上|太阳照在桑干河上, attacked during the 1950s as anti-Party
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丁玲
- 我们 知道 阿伯丁 的 事 了
- Chúng tôi biết về Aberdeen.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 人称 诺丁汉
- Họ gọi tôi là Nottingham.
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 爱丁堡 在 伦敦 北面 很远 的 地方
- Edinburgh ở phía bắc London rất xa.
- 打补丁
- vá
- 琴声 丁丁 悦耳
- Tiếng đàn vang lên trong trẻo.
- 设置障碍 似乎 践踏 了 马丁 女士 的 自主性
- Thiết lập các rào cản dường như chà đạp quyền tự chủ của cô Martin
- 拉丁文 卡片 和 有 隐喻 的 植物
- Một thẻ latin và một nhà máy ẩn dụ?
- 丁宁 周至
- dặn dò cẩn thận.
- 那 是 个 厨丁
- Đó là người đầu bếp.
- 黄瓜 丁儿
- Món dưa chuột thái hạt lựu.
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 铁 马丁 当
- mảnh kim loại kêu leng keng.
- 铜铃 丁零 丁零 地响
- tiếng chuông đồng kêu leng keng
- 门上 的 风铃 发出 玎玲声
- Chuông gió trên cửa phát ra âm thanh leng keng.
- 马丁 说 你 被 摩萨德 抓 了
- Martin nói rằng bạn đã được Mossad trích xuất.
- 玲珑剔透
- sáng long lanh
- 是 奥丁 的 长子 吗
- Đó có phải là con trai đầu lòng của Odin không?
- 听 了 李玲 的 劝慰 , 芊芊 非但 不 感激 , 反而 责怪 她 多管闲事
- Sau khi nghe lời khuyên của Lý Linh, Thiên Thiên thay vì cảm kích, ngược lại trách cô ấy lo chuyện bao đồng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丁玲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丁玲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丁›
玲›