七十七国集团 qīshíqī guó jítuán

Từ hán việt: 【thất thập thất quốc tập đoàn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "七十七国集团" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thất thập thất quốc tập đoàn). Ý nghĩa là: Nhóm 77, liên minh lỏng lẻo của các nước đang phát triển, thành lập năm 1964.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 七十七国集团 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 七十七国集团 khi là Danh từ

Nhóm 77, liên minh lỏng lẻo của các nước đang phát triển, thành lập năm 1964

Group of 77, loose alliance of developing countries, founded in 1964

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 七十七国集团

  • - 享年 xiǎngnián 七十四岁 qīshísìsuì

    - hưởng thọ bảy mươi bốn tuổi

  • - 版权 bǎnquán zài 作者 zuòzhě 去世 qùshì 七十年 qīshínián hòu 期满 qīmǎn 无效 wúxiào

    - Bản quyền không còn hiệu lực sau 70 năm kể từ khi tác giả qua đời.

  • - 版权 bǎnquán zài 作者 zuòzhě 去世 qùshì 七十年 qīshínián hòu 期满 qīmǎn 无效 wúxiào

    - Bản quyền không còn hiệu lực sau 70 năm kể từ khi tác giả qua đời.

  • - 版权 bǎnquán zài 作者 zuòzhě 去世 qùshì 七十年 qīshínián hòu 期满 qīmǎn 无效 wúxiào

    - Bản quyền không còn hiệu lực sau 70 năm kể từ khi tác giả qua đời.

  • - 版权 bǎnquán zài 作者 zuòzhě 去世 qùshì 七十年 qīshínián hòu 期满 qīmǎn 无效 wúxiào

    - Bản quyền không còn hiệu lực sau 70 năm kể từ khi tác giả qua đời.

  • - 战国七雄 zhànguóqīxióng

    - bảy nước mạnh thời Chiến Quốc; Chiến Quốc thất hùng

  • - 十七 shíqī 十八 shíbā 力不全 lìbùquán 二十七八 èrshíqībā 正当年 zhèngdāngnián

    - mười bảy mười tám tuổi sức lực chưa đầy đủ, hai mươi bảy hai mươi tám tuổi là độ tuổi sức lực cường tráng.

  • - nián yuē 十七八 shíqībā

    - Anh ta khoảng 17-18 tuổi.

  • - 七夕节 qīxījié shì 中国 zhōngguó de 情人节 qíngrénjié

    - Ngày lễ Thất tịch là ngày lễ tình nhân của Trung Quốc.

  • - 丽丽 lìlì yǒu 十七 shíqī 本书 běnshū yǒu 十八 shíbā 本书 běnshū

    - Lili có mười bảy cuốn sách. Tôi có mười tám cuốn sách.

  • - 外婆 wàipó 少说 shǎoshuō yǒu 七八十岁 qībāshísuì le

    - Bà ngoại tôi ít nhất cũng 70-80 tuổi rồi.

  • - 农历 nónglì 七月 qīyuè 十五 shíwǔ shì 中元节 zhōngyuánjié

    - Ngày 15 tháng 7 âm lịch là lễ Vu Lan.

  • - 虽然 suīrán shí 多岁 duōsuì le 可不 kěbù 显得 xiǎnde 老苍 lǎocāng

    - bác ấy tuy đã bảy mươi tuổi rồi nhưng không thấy già.

  • - bǎi fēn zhī 七十五 qīshíwǔ

    - 75 %

  • - 形声字 xíngshēngzì zhàn 汉字 hànzì 总数 zǒngshù de 百分之七十 bǎifēnzhīqīshí 以上 yǐshàng

    - Chữ tượng hình chiếm hơn 70% tổng số chữ Hán.

  • - 七十二行 qīshíèrháng 行行出状元 hánghángchūzhuàngyuán

    - nghề nào cũng có người tài.

  • - 孙悟空 sūnwùkōng yǒu 七十二变 qīshíèrbiàn 哪吒 nézhā néng biàn 三头六臂 sāntóuliùbì

    - Tôn Ngộ Không có 72 phép biến hóa, Na Tra có thể biến ba đầu sáu tay.

  • - 馆藏 guǎncáng 中外 zhōngwài 书刊 shūkān 七十 qīshí 万册 wàncè

    - trong thư viện có sưu tập hơn 700.000 quyển sách và tạp chí trong và ngoài nước.

  • - 韩是 hánshì 战国七雄 zhànguóqīxióng 之一 zhīyī

    - Hàn là một trong 7 nước chư hầu thời Chiến Quốc.

  • - 楚国 chǔguó shì 战国七雄 zhànguóqīxióng 之一 zhīyī

    - Nước Chu là một trong bảy nước thời Chiến Quốc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 七十七国集团

Hình ảnh minh họa cho từ 七十七国集团

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 七十七国集团 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:JU (十山)
    • Bảng mã:U+4E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Thập 十 (+0 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thập
    • Nét bút:一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:J (十)
    • Bảng mã:U+5341
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Tuán
    • Âm hán việt: Đoàn
    • Nét bút:丨フ一丨ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WDH (田木竹)
    • Bảng mã:U+56E2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OGD (人土木)
    • Bảng mã:U+96C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao