Đọc nhanh: 一病不起 (nhất bệnh bất khởi). Ý nghĩa là: bị ốm nặng, không bao giờ hồi phục (thành ngữ).
Ý nghĩa của 一病不起 khi là Động từ
✪ bị ốm nặng, không bao giờ hồi phục (thành ngữ)
to fall gravely ill, never to recover (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一病不起
- 我 的 胃口 太 少 , 一直 胖 不 起来
- Sức ăn của tôi quá ít, mãi không béo lên được.
- 病人 的 病情 起伏不定
- Tình trạng bệnh nhân lên xuống bất định.
- 我 喜欢 看 小说 一 拿 起来 就 爱不忍释
- Tôi thích đọc tiểu thuyết, và tôi không thể cưỡng lại được ngay khi tôi cầm nó lên.
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 她 办起 事来 丁是丁 , 卯是卯 , 一点儿 不含糊
- cô ấy làm việc một là một, hai là hai, đâu ra đó。
- 我 也 是 唯一 用不起 稿纸 的 学生 , 只能 用 一面 印字 的 废纸 打草稿
- Tôi cũng là học sinh duy nhất không đủ tiền mua giấy nháp, nên tôi chỉ có thể dùng một mặt giấy nháp để viết nháp.
- 我们 聚在一起 来场 头脑 风暴 也 未尝不可
- Nó sẽ không giết chết chúng tôi để cùng nhau và động não các ý tưởng.
- 他 正说 得 起劲 , 猛不防 背后 有人 推 了 他 一把
- anh ấy đang nói chuyện hăng say, bất ngờ ở đằng sau có người đẩy anh ấy một cái.
- 不要 怂 , 一起 上
- Không phải sợ, cùng lên
- 你 不用 一起 上船
- Bạn không cần phải lên thuyền.
- 我 一时 想不起 他 是 谁
- Tôi nhất thời không nhớ anh ta là ai.
- 别 把 不同 的 种子 搀杂在 一起
- đừng để lẫn những hạt giống khác.
- 看 电影 等不及 最后 一个 镜头 隐去 便 纷纷 起身 离场
- Xem phim chưa đợi tới cảnh cuối kết thục thì họ đã đứng dậy và rời đi.
- 这个 病人 一点儿 也 不 配合 医生 !
- Bệnh nhân này không hợp tác chút nào.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 以色列 卫生部 也 表示 , 该国 出现 了 一起 疑似病例
- Bộ Y tế Israel cũng cho biết tại nước này đã xuất hiện một ca nghi nhiễm
- 他 坚持 不 开小灶 而 和 大家 一起 吃饭
- Anh ấy kiên quyết không nhận chăm sóc riêng biệt mà cùng ăn với mọi người.
- 病 得 起不来 课
- Ốm đến mức không đi học được.
- 她 病得 爬不起来 了
- Cô ấy bị bệnh đến mức không thể dậy được.
- 这 一男一女 在 一起 有点儿 不配
- anh chàng với cô nàng này không xứng với nhau
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一病不起
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一病不起 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
不›
病›
起›