Đọc nhanh: 疑难杂症 (nghi nan tạp chứng). Ý nghĩa là: các trường hợp đáng ngờ hoặc khó điều trị (y học), những trường hợp khó.
Ý nghĩa của 疑难杂症 khi là Danh từ
✪ các trường hợp đáng ngờ hoặc khó điều trị (y học)
dubious or hard-to-treat cases (medicine)
✪ những trường hợp khó
hard cases
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疑难杂症
- 妈妈 难过地 看着 我
- Mẹ nhìn tôi một cách buồn bã.
- 顽疾 难以 断根
- bệnh nan y rất khó trị tận gốc.
- 战胜 困难
- Vượt qua khó khăn.
- 追悼 死难 烈士
- truy điệu các chiến sĩ tử nạn.
- 痛悼 死难 烈士
- đau đớn tưởng niệm những liệt sĩ đã tử nạn.
- 疑团 难解
- mối hoài nghi khó giải thích.
- 癌症 的 治疗 过程 很 艰难
- Quá trình điều trị ung thư rất khó khăn.
- 疑云难消
- sự nghi ngờ khó tiêu tan
- 疑难问题
- vấn đề nghi nan
- 质疑问难
- hỏi vặn; hỏi khó dễ
- 质疑问难
- nêu chất vấn
- 这种 固症 很 难 医治
- Chứng bệnh kinh niên này khó chữa.
- 我 怀疑 是 成骨 不 全症
- Tôi lo ngại rằng đó là sự không hoàn hảo của quá trình tạo xương.
- 疑难杂症 ( 各种 病理 不明 或 难治 的 病 )
- bệnh lý phức tạp chưa rõ nguyên nhân và khó điều trị; chứng bệnh khó trị.
- 数据 庞杂 难懂
- Dữ liệu rối ren khó hiểu.
- 心中 的 疑虑 难以 化解
- hoài nghi trong lòng khó mà gạt bỏ được.
- 国际法 这一 领域 不 熟悉 其 复杂性 则 寸步难行
- Trong lĩnh vực luật quốc tế, nếu không hiểu rõ sự phức tạp của nó thì khó mà tiến xa.
- 这项 工作 非常复杂 , 我们 会 面临 很多 难以 预计 的 困难
- Công việc này rất phức tạp và chúng ta sẽ phải đối mặt với rất nhiều khó khăn khó lường trước được.
- 这个 问题 很 复杂 , 我 很 难 在 这么 短 的 时间 内向 大家 介绍 清楚
- Vấn đề này rất phức tạp, tôi khó có thể giải thích rõ ràng cho mọi người trong thời gian ngắn như vậy.
- 这个 问题 的 根源 很 复杂
- Nguồn gốc của vấn đề này rất phức tạp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 疑难杂症
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 疑难杂症 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm杂›
疑›
症›
难›
bệnh nguy kịch; tình thế nguy kịch hết phương cứu vãn; bệnh đã ăn sâu vào xương tuỷ; bệnh chờ ngày; bệnh hết phương cứu chữabệnh chờ chết
(tục ngữ) bệnh lâu khỏi khiến bệnh nhân thành bác sĩ
sinh lão bệnh tử (sinh ra, già đi, bệnh tật rồi chết: bốn nỗi khổ của đời người theo quan niệm của đạo Phật.)
bị ốm nặng, không bao giờ hồi phục (thành ngữ)