黥嘴唇 qíng zuǐchún
volume volume

Từ hán việt: 【kình chuỷ thần】

Đọc nhanh: 黥嘴唇 (kình chuỷ thần). Ý nghĩa là: Xăm môi.

Ý Nghĩa của "黥嘴唇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chuyên Ngành Spa

黥嘴唇 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Xăm môi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黥嘴唇

  • volume volume

    - yòng 嘴唇 zuǐchún āi de 头发 tóufà

    - chàng áp môi hít hà mái tóc nàng

  • volume volume

    - 玻璃杯 bōlíbēi 送到 sòngdào 嘴边 zuǐbiān yòng 嘴唇 zuǐchún 触及 chùjí 玻璃杯 bōlíbēi

    - Cô ấy đưa ly thủy tinh đến gần miệng [sử dụng môi chạm vào ly thủy tinh].

  • volume volume

    - de 嘴唇 zuǐchún 红润 hóngrùn

    - Môi cô ấy đỏ mọng.

  • volume volume

    - 使劲儿 shǐjìner 食物 shíwù 咽下去 yànxiàqù 嘴唇 zuǐchún dōu 扭曲 niǔqū 起来 qǐlai

    - Anh ta nỗ lực nuốt thức ăn xuống, môi cười của anh ta bị méo mó.

  • volume volume

    - tiǎn le tiǎn 嘴唇 zuǐchún

    - Anh ấy liếm môi.

  • volume volume

    - 嘴唇 zuǐchún 掀动 xiāndòng le 一下 yīxià

    - môi hơi mấp máy; môi hơi động đậy.

  • volume volume

    - yǒu 两片 liǎngpiàn 厚厚的 hòuhòude 嘴唇 zuǐchún

    - Anh ấy có đôi môi dày.

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 太干 tàigàn 嘴唇 zuǐchún 开裂 kāiliè

    - Thời tiết quá khô khiến môi nứt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Chún
    • Âm hán việt: Chấn , Thần
    • Nét bút:一ノ一一フノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MVR (一女口)
    • Bảng mã:U+5507
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Zuǐ
    • Âm hán việt: Chuỷ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYPB (口卜心月)
    • Bảng mã:U+5634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Qíng
    • Âm hán việt: Kình
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WFYRF (田火卜口火)
    • Bảng mã:U+9EE5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp