Đọc nhanh: 黥嘴唇 (kình chuỷ thần). Ý nghĩa là: Xăm môi.
黥嘴唇 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xăm môi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黥嘴唇
- 他 用 嘴唇 挨 擦 她 的 头发
- chàng áp môi hít hà mái tóc nàng
- 她 把 玻璃杯 送到 嘴边 用 嘴唇 触及 玻璃杯
- Cô ấy đưa ly thủy tinh đến gần miệng [sử dụng môi chạm vào ly thủy tinh].
- 她 的 嘴唇 红润
- Môi cô ấy đỏ mọng.
- 他 使劲儿 把 食物 咽下去 嘴唇 都 扭曲 起来
- Anh ta nỗ lực nuốt thức ăn xuống, môi cười của anh ta bị méo mó.
- 他 舔 了 舔 嘴唇
- Anh ấy liếm môi.
- 嘴唇 掀动 了 一下
- môi hơi mấp máy; môi hơi động đậy.
- 他 有 两片 厚厚的 嘴唇
- Anh ấy có đôi môi dày.
- 天气 太干 嘴唇 开裂
- Thời tiết quá khô khiến môi nứt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唇›
嘴›
黥›