Đọc nhanh: 洗甲油 (tẩy giáp du). Ý nghĩa là: Nước tẩy móng.
洗甲油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước tẩy móng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗甲油
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 浅色 指甲油
- Sơn móng tay màu nhạt.
- 不 找到 新 油田 , 决不罢休
- không tìm ra mỏ dầu mới thì quyết không thôi
- 看 你 的 衣服 油脂麻花 的 , 也 该 洗洗 了
- nhìn quần áo của anh dính đầy dầu mỡ kìa, nên rửa đi.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
- 衣服 有 油渍 难洗
- Quần áo có vết dầu khó giặt.
- 几天 不洗 , 头发 就 很 油
- Mấy ngày không gội, tóc đã bết dầu lại rồi.
- 我用 清洗剂 把 厨房 的 油渍 清理 干净
- Tôi dùng chất tẩy rửa để làm sạch vết dầu trong bếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
洗›
甲›