Đọc nhanh: 盖甲 (cái giáp). Ý nghĩa là: Đắp móng.
盖甲 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đắp móng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盖甲
- 乌龟 盖儿 很 硬
- Mai rùa rất cứng.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 他们 故意 掩盖 事实
- Họ cố ý che giấu sự thật.
- 他 取得 了 甲等
- Anh ấy đạt được hạng A.
- 他们 驾驶 着 装甲车 前进
- Họ lái xe bọc thép đi về phía trước.
- 他们 在 盖房子
- Bọn họ đang xây nhà.
- 他们 在 寻找 合适 的 址 来 盖楼
- Họ đang tìm kiếm vị trí phù hợp để xây dựng tòa nhà.
- 他们 盖 了 一栋 新房子
- Bọn họ đã xây một tòa nhà mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甲›
盖›