Đọc nhanh: 焦灼痕 (tiêu chước ngân). Ý nghĩa là: Nám.
焦灼痕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nám
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 焦灼痕
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 他 掩盖 了 墙上 的 痕迹
- Anh ấy che giấu dấu vết trên tường.
- 他 故意 留下 了 脚步 痕迹
- Anh ấy cố ý để lại dấu chân.
- 他 成为 了 媒体 的 焦点
- Anh ấy trở thành tâm điểm của truyền thông.
- 他 被 很多 债务 弄 得 焦灼 不安
- Anh ta bị nhiều nợ nần làm lo lắng không yên.
- 他 抒 此刻 焦虑 之心
- Anh ấy giải tỏa tâm trạng lo lắng lúc này.
- 他 焦急 地 等待 消息
- Anh ấy lo lắng chờ tin tức.
- 他 姓 焦
- Anh ấy họ Tiêu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灼›
焦›
痕›