Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Màu Sắc

111 từ

  • 黄褐色 huáng hésè

    Màu vàng nâu

    right
  • 鲜粉红色 xiān fěnhóng sè

    Màu hồng tươi

    right
  • 赭色 zhě sè

    Màu đỏ sẫmhung; màu cánh gián; dà; màu gạchđỏ hung hung

    right
  • 银白色 yín báisè

    trắng bạc

    right
  • 土黄色 tǔ huángsè

    Màu vàng đất

    right
  • 杏黄色 xìng huángsè

    Màu vàng quả hạnh

    right
  • 赤褐色 chìhésè

    Màu nâu đỏmàu da lươn; da lươn

    right
  • 碧绿色 bì lǜsè

    Màu xanh bimàu cánh chấu

    right
  • 浅粉红色 qiǎn fěnhóng sè

    Màu hồng nhạt

    right
  • 靛蓝色 diànlán sè

    Màu chàm

    right
  • 青白色 qīng báisè

    Màu trắng xanh

    right
  • 青黄色 qīng huángsè

    Màu vàng xanh

    right
  • 浅黄色 qiǎn huángsè

    Màu vàng nhạt

    right
  • 深黄色 shēn huángsè

    Màu vàng đậm

    right
  • 紫红色 zǐ hóngsè

    Màu mận chín; màu tử anh

    right
  • 深红色 shēn hóngsè

    Màu mận chín

    right
  • 天青色 tiān qīngsè

    Màu trong xanh

    right
  • 栗褐色 lì hésè

    Màu nâu hạt dẻ

    right
  • 胭脂红色 yānzhī hóngsè

    Màu son đỏ

    right
  • 黄棕色 huáng zōngsè

    Màu vàng nâu

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org