Đọc nhanh: 碧绿色 (bích lục sắc). Ý nghĩa là: Màu xanh bi, màu cánh chấu.
碧绿色 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Màu xanh bi
✪ 2. màu cánh chấu
青绿色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碧绿色
- 她 穿着 火红色 的 绒 绒衣 套 一条 豆 绿色 的 短 裙子
- Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.
- 叶绿素 是 生长 在 植物 中 的 绿色 物质 , 它 能 吸收 阳光 , 促进 植物 生长
- Chlorophyll là chất màu xanh lá cây mọc trong cây cỏ, nó có thể hấp thụ ánh sáng mặt trời và thúc đẩy quá trình sinh trưởng của cây.
- 大海 呈现出 碧蓝 的 颜色
- Đại dương hiện lên một màu xanh biếc.
- 他 选择 了 绿色 作为 背景色
- Anh ấy chọn màu xanh lá làm màu nền.
- 我 最 喜欢 绿 颜色 !
- Tớ thích nhất là màu xanh lục!
- 我 不 太 适合 穿 绿色 的 衣服
- Tớ không hợp với mấy bộ đồ màu xanh lắm.
- 她 喜欢 在 绿色 的 草地 上 野餐
- Cô ấy thích đi dã ngoại trên bãi cỏ xanh.
- 他 没想到 自己 会 戴 绿色 帽子
- Anh ấy không ngờ mình bị cắm sừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
碧›
绿›
色›