Đọc nhanh: 靛蓝色 (điện lam sắc). Ý nghĩa là: Màu chàm.
靛蓝色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Màu chàm
用于食品、医药和日用化妆品的着色。食用靛蓝为食用合成色素。食用色素是用于食品着色的一类添加剂,包括合成色素和天然色素,总数逾60种。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 靛蓝色
- 白色 的 光是 由红 、 橙 、 黄 、 绿 、 蓝 、 靛 、 紫 七种 颜色 的 光 组成 的
- ánh sáng trắng là do ánh sáng bảy màu đỏ, da cam, vàng, lục, lam, chàm, tím hợp thành
- 桌面背景 是 蓝色 的
- Hình nền máy tính có màu xanh.
- 她 穿 一条 蓝色 的 裙子
- Cô ấy mặc một chiếc váy màu xanh lam.
- 大海 呈现出 碧蓝 的 颜色
- Đại dương hiện lên một màu xanh biếc.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 这件 传统服装 是 靛蓝色 的
- Bộ trang phục truyền thống này màu xanh índigo.
- 他 带来 了 一只 蓝色 的 灯笼
- Anh ấy mang đến một cái đèn lồng màu xanh.
- 中午 烈日 当头 阴影 变成 蓝色
- Buổi trưa nắng vỡ đầu, ánh nắng chuyển sang màu xanh lam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
色›
蓝›
靛›